CÔNG TY CỔ PHẦN KIỂM ĐỊNH KỸ THUẬT, AN TOÀN VÀ TƯ VẤN XÂY DỰNG – INCOSAF
Số VIAS:
027
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
APPENDIX OF INSPECTION ACCREDITATION
(Kèm theo quyết định số/Attachted with decision: / QĐ - VPCNCL
ngày tháng 04 năm 2025 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng/
of BoA Director)
AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: Trang: 1/8
Tên Tổ chức giám định /
Name of Inspection Body:
CÔNG TY CỔ PHẦN KIỂM ĐỊNH KỸ THUẬT, AN TOÀN VÀ TƯ VẤN XÂY DỰNG – INCOSAF
INCOSAF - CONSTRUCTION CONSULTANT AND SAFETY TECHNIQUE INSPECTION JOINT STOCK COMPANY
Mã số công nhận /
Accreditation Code:
VIAS 027
Địa chỉ trụ sở chính /
Head office address:
Số 243A Đê La Thành, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
No. 243A De La Thanh Street, Lang Thuong Ward, Dong Da District, Hanoi City, Vietnam
Địa điểm công nhận/
Accredited locations:
Tầng 18, tòa nhà ICON4, số 243A Đê La Thành, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
18th Floor, ICON4 Tower, No. 243A De la Thanh Street, Lang Thuong Ward, Dong Da District, Hanoi City, Vietnam
Điện thoại/ Tel:
02438527102
Email:
vp@incosaf.com.vn Website:
www.incosaf.com.vn
Loại tổ chức giám định /
Type of Inspection:
Loại A
Type A
Người đại diện /
Authorized Person:
Lâm Văn Khánh
Hiệu lực công nhận /
Period of Validation:
Kể từ ngày /04/2025 đến ngày 28/04/2030
PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 027
AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: Trang: 2/8
Lĩnh vực
giám định
Field of Inspection
Nội dung giám định
Type and Range of Inspection
Phương pháp, qui trình giám định
Inspection Methods/ Procedures
Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s)
Thiết bị nâng:
Cần trục, cầu trục, cổng trục, trục tải, pa lăng, tời điện, tời thủ công
Lifting appliances:
Cranes, cranes, gantry cranes, loading shafts, hoists, electric hoists, manual winches
Kiểm định kỹ thuật an toàn
Safety inspection
QTKĐ 09:2016/ BLĐTBXH
QTKĐ 10:2016/ BLĐTBXH
QTKĐ 13:2016/ BLĐTBXH
QTKĐ 14:2016/ BLĐTBXH
QTKĐ 16:2016/ BLĐTBXH
QTKĐ 01:2016/ BXD
QTKĐ 01:2018/ BGTVT
Trung tâm Kiểm định thiết bị áp lực
Và
Trung tâm Kiểm định thiết bị nâng và thiết bị công nghệ
Inspection Center of Pressure Equipment
And
Inspection Center of Lifting Equipment and Technological Equipment Kiểm tra chất lượng nhập khẩu và sản xuất trong nước Imported poducts and goods quality inspection
QT 01
Thang máy các loại
Elevators
Kiểm định kỹ thuật an toàn
Safety inspection
QTKĐ 02:2021/ BLĐTBXH
Kiểm tra chất lượng nhập khẩu và sản xuất trong nước
Imported poducts and goods quality inspection
QT 03
Thang cuốn, băng tải chở người
Escalators, conveyor belts carrying people
Kiểm định kỹ thuật an toàn
Safety inspection
QTKĐ 25:2016/ BLĐTBXH
Kiểm tra chất lượng nhập khẩu và sản xuất trong nước
Imported poducts and goods quality inspection
QT 02
Sàn nâng người
Lifting floor
Kiểm định kỹ thuật an toàn
Safety inspection
QTKĐ 12:2016/ BLĐTBXH
QTKĐ 03:2016/ BXD
Kiểm tra chất lượng nhập khẩu và sản xuất trong nước
Imported poducts and goods quality inspection
QT 01
PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 027
AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: Trang: 3/8
Lĩnh vực
giám định
Field of Inspection
Nội dung giám định
Type and Range of Inspection
Phương pháp, qui trình giám định
Inspection Methods/ Procedures
Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s)
Xe nâng hàng, xe nâng người
Forklift
Kiểm định kỹ thuật an toàn
Safety inspection
QTKĐ 17:2016/ BLĐTBXH
QTKĐ 18:2016/ BLĐTBXH
Trung tâm Kiểm định thiết bị áp lực
Và
Trung tâm Kiểm định thiết bị nâng và thiết bị công nghệ
Inspection Center of Pressure Equipment
And
Inspection Center of Lifting Equipment and Technological Equipment
Kiểm tra chất lượng nhập khẩu và sản xuất trong nước
Imported poducts and goods quality inspection
QT 01
Vận thăng lồng chở người và hàng, vận thăng hàng
Cage Hoist, Goods Hoist
Kiểm định kỹ thuật an toàn
Safety inspection
QTKĐ 19:2016/ BLĐTBXH
QTKĐ 20:2016/ BLĐTBXH
QTKĐ 02:2016/ BXD
Kiểm tra chất lượng nhập khẩu và sản xuất trong nước
Imported poducts and goods quality inspection
QT 01
Hệ thống cáp treo chở người
Passenger telpher system
Kiểm định kỹ thuật an toàn
Safety inspection
QTKĐ 30:2016/ BLĐTBXH
Kiểm tra chất lượng nhập khẩu và sản xuất trong nước
Imported poducts and goods quality inspection
QT 06
Sàn biểu diễn di động
Mobile stages
Kiểm định kỹ thuật an toàn
Safety inspection
QTKĐ 26:2016/ BLĐTBXH
Kiểm tra chất lượng nhập khẩu và sản xuất trong nước
Imported poducts and goods quality inspection
QT 01
Thiết bị trò chơi:
Tàu lượn cao tốc, đu quay, máng trượt
Gaming device:
Gliders, giant wheels, chutes
Kiểm định kỹ thuật an toàn
Safety inspection
QTKĐ 27:2016/ BLĐTBXH
QTKĐ 28:2016/ BLĐTBXH
QTKĐ 29:2016/ BLĐTBXH
Kiểm tra chất lượng nhập khẩu và sản xuất trong nước
Imported poducts and goods quality inspection
QT 04
PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 027
AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: Trang: 4/8
Lĩnh vực
giám định
Field of Inspection
Nội dung giám định
Type and Range of Inspection
Phương pháp, qui trình giám định
Inspection Methods/ Procedures
Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s)
Đường ống dẫn hơi, nước nóng
Steam, Hot water pipe line
Kiểm định kỹ thuật an toàn
Safety inspection
QTKĐ 04:2016/ BLĐTBXH
QTKĐ 04:2017/BCT
Trung tâm Kiểm định thiết bị áp lực
Và
Trung tâm Kiểm định thiết bị nâng và thiết bị công nghệ
Inspection Center of Pressure Equipment
And
Inspection Center of Lifting Equipment and Technological Equipment
Kiểm tra chất lượng nhập khẩu và sản xuất trong nước
Imported poducts and goods quality inspection
QT 12
Nồi hơi, nồi gia nhiệt dầu
Boiler
Kiểm định kỹ thuật an toàn
Safety inspection
QTKĐ 01:2016/ BLĐTBXH
QTKĐ 02:2016/ BLĐTBXH
QTKĐ 01:2017/BCT
Kiểm tra chất lượng nhập khẩu và sản xuất trong nước
Imported poducts and goods quality inspection
QT 09
Bình áp lực, bồn bể (xitec) chứa khí hóa lỏng, chai chứa khí
Pressure Vessel
Kiểm định kỹ thuật an toàn
Safety inspection
QTKĐ 02:2017/ BCT
QTKĐ 03:2017/ BCT
QTKĐ 06:2016/ BLĐTBXH
QTKĐ 07:2016/ BLĐTBXH
QTKĐ TBAL:2018/ BGTVT (QCVN 67:2018/BGTVT)
Kiểm tra chất lượng nhập khẩu và sản xuất trong nước
Imported poducts and goods quality inspection
QT 10
Hệ thống lạnh
Refrigeration System
Kiểm định kỹ thuật an toàn
Safety inspection
QTKĐ 08:2016/ BLĐTBXH
Kiểm tra chất lượng nhập khẩu và sản xuất trong nước
Imported poducts and goods quality inspection
QT 13
PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 027
AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: Trang: 5/8
Lĩnh vực
giám định
Field of Inspection
Nội dung giám định
Type and Range of Inspection
Phương pháp, qui trình giám định
Inspection Methods/ Procedures
Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s)
Hệ thống điều chế và nạp khí
Gas filling system
Kiểm định kỹ thuật an toàn
Safety inspection
QTKĐ 03:2016/ BLĐTBXH
QTKĐ 06:2017/ BCT
QTKĐ 07:2017/ BCT
Trung tâm Kiểm định thiết bị áp lực
Và
Trung tâm Kiểm định thiết bị nâng và thiết bị công nghệ
Inspection Center of Pressure Equipment
And
Inspection Center of Lifting Equipment and Technological Equipment
Kiểm tra chất lượng nhập khẩu và sản xuất trong nước
Imported poducts and goods quality inspection
QT 14
Đường ống dẫn khí đốt bằng kim loại
Gas pipe line made by metal
Kiểm định kỹ thuật an toàn
Safety inspection
QTKĐ 05:2017/ BCT
Kiểm tra chất lượng nhập khẩu và sản xuất trong nước
Imported poducts and goods quality inspection
QT 16
Ghi chú/ Note:
- QT.xx : Qui trình giám định do tổ chức giám định xây dựng / IB's developed methods
- QTKĐ: aa - yyyy/BXD: Quy trình kiểm định do Bộ Xây dựng ban hành / Safety inspection procedures issued by Ministy of Construction
- QTKĐ: aa – yyyy/BCT: Quy trình kiểm định do Công thương ban hành / Safety inspection procedures issued by Ministy of Industry and Trade
- QTKĐ: aa – yyyy/BLĐTBXH: Quy trình kiểm định do Bộ Lao động Thương binh và Xã hội ban hành / Safety inspection procedures issued by Ministy of Labor – Invalids and Social Affairs
-
Trường hợp Công ty Cổ phần Kiểm định kỹ thuật, an toàn và Tư vấn xây dựng ICOSAF cung cấp dịch vụ giám định thì Công ty phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the ICOSAF-Contruction Cnsultant and Safety Technique Joint Stock Company that provides the inspection services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 027
AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: Trang: 6/8
DANH MỤC PHƯƠNG PHÁP/ QUI TRÌNH GIÁM ĐỊNH
LIST OF INSPECTION METHODS/ PROCEDURES
Tên phương pháp/ qui trình giá định
Name of inspection methods/ procedures
Mã số phương pháp/ qui trình giám định và năm ban hành
Code of inspection methods/ procedures and version
Quy trình Kiểm định kỹ thuật an toàn Nồi hơi
QTKĐ 01:2016/ BLĐTBXH - ver.2016
Quy trình Kiểm định kỹ thuật an toàn Cần trục tháp
QTKĐ 01:2016/ BXD - ver.2016
Quy trình Kiểm định kỹ thuật an toàn Nồi hơi
QTKĐ 01:2017/BCT - ver.2017
Quy trình Kiểm định kỹ thuật an toàn Cần trục ô tô, cần trục bánh lốp
QTKĐ 01:2018/ BGTVT - ver.2018
Quy trình Kiểm định kỹ thuật an toàn Nồi gia nhiệt dầu
QTKĐ 02:2016/ BLĐTBXH - ver.2016
Quy trình Kiểm định kỹ thuật an toàn Vận thăng lồng chở người và hàng, vận thăng hàng
QTKĐ 02:2016/ BXD - ver.2016
Quy trình Kiểm định kỹ thuật an toàn Bình áp lực, bồn bể (xitec) chứa khí hóa lỏng, chai chứa khí
QTKĐ 02:2017/ BCT - ver.2017
Quy trình Kiểm định kỹ thuật an toàn Thang máy các loại
QTKĐ 02:2021/ BLĐTBXH - ver.2021
Quy trình Kiểm định kỹ thuật an toàn Hệ thống điều chế và nạp khí
QTKĐ 03:2016/ BLĐTBXH - ver.2016
Quy trình Kiểm định kỹ thuật an toàn Sàn nâng người Bộ Xây dựng
QTKĐ 03:2016/ BXD - ver.2016
Quy trình Kiểm định kỹ thuật an toàn bồn bể (xitec) chứa khí hóa lỏng
QTKĐ 03:2017/ BCT - ver.2017
Quy trình Kiểm định kỹ thuật an toàn Đường ống dẫn hơi, nước nóng
QTKĐ 04:2016/ BLĐTBXH - ver.2016
Quy trình Kiểm định kỹ thuật an toàn Đường ống dẫn hơi, nước nóng
QTKĐ 04:2017/BCT - ver.2017
Quy trình Kiểm định kỹ thuật an toàn Đường ống dẫn khí đốt bằng kim loại
QTKĐ 05:2017/ BCT - ver.2017
Quy trình Kiểm định kỹ thuật an toàn chai chứa khí
QTKĐ 06:2016/ BLĐTBXH - ver.2016
Quy trình Kiểm định kỹ thuật an toàn Hệ thống nạp khí LPG
QTKĐ 06:2017/ BCT - ver.2017
Quy trình Kiểm định kỹ thuật an toàn Bình áp lực
QTKĐ 07:2016/ BLĐTBXH - ver.2016
Quy trình Kiểm định kỹ thuật an toàn Hệ thống Cung cấp khí LPG
QTKĐ 07:2017/ BCT - ver.2017
PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 027
AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: Trang: 7/8
Tên phương pháp/ qui trình giá định
Name of inspection methods/ procedures
Mã số phương pháp/ qui trình giám định và năm ban hành
Code of inspection methods/ procedures and version
Quy trình Kiểm định kỹ thuật an toàn Hệ thống lạnh
QTKĐ 08:2016/ BLĐTBXH - ver.2016
Quy trình Kiểm định kỹ thuật an toàn Cầu trục, cổng trục, pa lăng điện
QTKĐ 09:2016/ BLĐTBXH - ver.2016
Quy trình Kiểm định kỹ thuật an toàn Cần trục tự hành
QTKĐ 10:2016/ BLĐTBXH - ver.2016
Quy trình Kiểm định kỹ thuật an toàn Sàn nâng người Bộ LĐTBXH
QTKĐ 12:2016/ BLĐTBXH - ver.2016
Quy trình Kiểm định kỹ thuật an toàn pa lăng xích tay
QTKĐ 13:2016/ BLĐTBXH - ver.2016
Quy trình Kiểm định kỹ thuật an toàn tời điện
QTKĐ 14:2016/ BLĐTBXH - ver.2016
Quy trình Kiểm định kỹ thuật an toàn tời thủ công
QTKĐ 16:2016/ BLĐTBXH - ver.2016
Quy trình Kiểm định kỹ thuật an toàn Xe nâng hàng
QTKĐ 17:2016/ BLĐTBXH - ver.2016
Quy trình Kiểm định kỹ thuật an toàn Xe nâng người
QTKĐ 18:2016/ BLĐTBXH - ver.2016
Quy trình Kiểm định kỹ thuật an toàn Vận thăng chở người và hàng
QTKĐ 19:2016/ BLĐTBXH - ver.2016
Quy trình Kiểm định kỹ thuật an toàn Vận thăng hàng
QTKĐ 20:2016/ BLĐTBXH - ver.2016
Quy trình Kiểm định kỹ thuật an toàn Thang cuốn, băng tải chở người
QTKĐ 25:2016/ BLĐTBXH - ver.2016
Quy trình Kiểm định kỹ thuật an toàn Sàn biểu diễn di động
QTKĐ 26:2016/ BLĐTBXH - ver.2016
Quy trình Kiểm định kỹ thuật an toàn Tàu lượn cao tốc
QTKĐ 27:2016/ BLĐTBXH - ver.2016
Quy trình Kiểm định kỹ thuật an toàn máng trượt
QTKĐ 28:2016/ BLĐTBXH - ver.2016
Quy trình Kiểm định kỹ thuật an toàn đu quay
QTKĐ 29:2016/ BLĐTBXH - ver.2016
Quy trình Kiểm định kỹ thuật an toàn Hệ thống cáp treo chở người
QTKĐ 30:2016/ BLĐTBXH - ver.2016
Quy trình Kiểm định kỹ thuật an toàn Thiết bị áp lực trên phương tiện GTVT
QTKĐ TBAL:2018/ BGTVT(QCVN 67:2018/BGTVT) - ver.2018
PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 027
AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: Trang: 8/8
Tên phương pháp/ qui trình giá định
Name of inspection methods/ procedures
Mã số phương pháp/ qui trình giám định và năm ban hành
Code of inspection methods/ procedures and version
Quy trình Kiểm tra chất lượng Cần trục, cầu trục, cổng trục, trục tải, pa lăng, tời điện, tời thủ công, Sàn nâng người, Xe nâng hàng, xe nâng người, Vận thăng lồng chở người và hàng, vận thăng hàng, Sàn biểu diễn di động
QT 01 - ver.2025
Quy trình Kiểm tra chất lượng Thang cuốn, băng tải chở người
QT 02 - ver.2025
Quy trình Kiểm tra chất lượng Thang máy các loại
QT 03 - ver.2025
Quy trình Kiểm tra chất lượng Tàu lượn cao tốc, đu quay, máng trượt
QT 04 - ver.2025
Quy trình Kiểm tra chất lượng Hệ thống cáp treo chở người
QT 06 - ver.2025
Quy trình Kiểm tra chất lượng Nồi hơi, nồi gia nhiệt dầu
QT 09 - ver.2025
Quy trình Kiểm tra chất lượng Bình áp lực, bồn bể (xitec) chứa khí hóa lỏng, chai chứa khí
QT 10 - ver.2025
Quy trình Kiểm tra chất lượng Đường ống dẫn hơi, nước nóng
QT 12 - ver.2025
Quy trình Kiểm tra chất lượng Hệ thống lạnh
QT 13 - ver.2025
Quy trình Kiểm tra chất lượng Hệ thống điều chế và nạp khí
QT 14 - ver.2025
Quy trình Kiểm tra chất lượng Đường ống dẫn khí đốt bằng kim loại
QT 16 - ver.2025
Ngày hiệu lực:
28/04/2030
Địa điểm công nhận:
Tầng 18, tòa nhà ICON4, số 243A Đê La Thành, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
27