Phòng Đo lường - Điều khiển

Đơn vị chủ quản: 
Trường Cao đẳng Dầu khí
Số VILAS: 
121
Tỉnh/Thành phố: 
Bà Rịa - Vũng Tàu
Lĩnh vực: 
Điện – Điện tử
Đo lường – hiệu chuẩn
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Đo lường - Điều khiển
Laboratory: Instrument and Automation Department
Cơ quan chủ quản:  Trường Cao đẳng Dầu khí
Organization: PetroViet Nam College
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Điện – Điện tử                       
Field of testing: Mechanical, Electrical – Electronics
Người quản lý/ Laboratory manager: Bùi Quốc Sơn
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Võ Châu Tuấn Các phép thử được công nhận/ Accredited test
  1.  
Huỳnh Công Hải
       
 
Số hiệu/ Code:  VILAS 121
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 03 năm kể từ ngày ký
Địa chỉ/ Address:     120 Trần Phú, Phường 5, Thành phố Vũng Tàu, Bà Rịa – Vũng Tàu
Địa điểm/Location: Số 762 đường Cách Mạng Tháng 8, Phường Long Toàn, Thành phố Bà Rịa, Bà  Rịa - Vũng Tàu
Điện thoại/ Tel: 0254838157     Fax: 02543838452
E-mail: Huongltt@pvcollege.edu.vn Website: Pvcollege.com.vn
                                                              Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng    (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Van an toàn Pressure safety valve Kiểm tra áp suất mở van Checking popping pressure Đến/ Up to 690 bar Đến/ Up to 10 000 psi API 527:2020 TCVN 7915-1:2009 TCVN 7915-4:2009 API RP 576:2009 ASME Section VIII:2019
  1.  
Kiểm tra rỏ rỉ và áp suất phục hồi Checking leakage and reseat pressure
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử Field of testing: Electrical - Electronics
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng        (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Máy điện quay (x) Rotating electrical machines Đo điện trở DC các cuộn dây nguội Measurement of windings resistance by Direct-current 0,1 μ~ 999,9 m TCVN 6627-1:2014 (IEC 60034-1:2010)
  1.  
Thiết bị đóng cắt và điều khiển cao áp High-voltage swithgear and controlgear Đo điện trở tiếp xúc DC các tiếp điểm chính Measurement of contact resistance DC of main blades 0,1 μ ~ 999,9 m 1A /(10 ~ 600) A IEC 62271-100:2022 IEC62271-102: 2018
  1.  
Áptômát (x) Circuit breaker Đo điện trở cách điện DC Measurement of DC insulation resistance 10 kΩ/(100 kΩ ~ 15 TΩ) (250, 500, 1000, 2500, 5000) V TCVN 6592-2:2009 (IEC 60947-2:2009)
  1.  
Kiểm tra đặc tính tác động (dòng quá tải, dòng cắt nhanh) Tripping curves check (overload current, short-circuit current) 0,01 A/(0,1 ~ 2000) A 0,001 s/(0,1 ~ 999,99) s TCVN 6434-1:2008 (IEC 60898-1:2003)
  1.  
Rơ le dòng điện nhiệt (x) Thermal relays Thử đặc tính thời gian - dòng điện Characteristics of time - currents test 0,01 A/(0,1 ~ 2000) A 0,001 s/(0,1 ~ 999,99) s TCVN 7883-8:2008 (IEC 60255-8:1990)
  1.  
Rơ le dòng điện nhiệt (x) Thermal relays Thử tác động ở dòng cài đặt Trip value of the setting value test 0,01 A/(0,1 ~ 2000) A 0,001 s/(0,1 ~ 999,99) s TCVN 7883-8:2008 (IEC 60255-8:1990)
  1.  
Cáp dùng cho điện áp danh định từ 6 kV (Um = 7,2 kV) đến 30 kV (Um = 36 kV) Cables for rated voltages from     6 kV (Um = 7,2 kV) and 30 kV (Um = 36 kV) Thử nghiệm điện một chiều DC voltage test 0,1 kV/(1 ~ 30) kV DC 1 mADC/(1 ~ 10) mADC TCVN 5935-2:2013 (IEC 60502-2:2005) IEC 60502-2:2014
  1.  
Rơle quá/ thấp dòng điện xoay chiều tần số công nghiệp (x) Over/under alternate current relays power frequency Thử dòng điện tác động/ trở về và thời gian tác động Pick-up/Drop-off current and pick-up time test 0,001 A/(0,1 ~ 25) A 0,01 s/(0,01 ~ 9999,99) s IEC 60255-1:2022 IEC 60255-151:2009
  1.  
Rơle quá/ thấp điện áp xoay chiều tần số công nghiệp (x) Over/under alternate Voltage relays power frequency Thử điện áp tác động/ trở về và thời gian tác động Pick-up/Drop-off  voltage and pick-up time test 0,01 V/(1 ~ 300) V 0,01 s/(0,01 ~ 9999,99) s IEC 60255-1: 2022 IEC 60255-127:2010
  1.  
Rơle quá/ thấp tần số (x) Over/under Frequency relays Thử tần số tác động/ trở về và thời gian tác động Pick-up/Drop-off  frequency and pick-up time test 0,001 Hz/(10 ~ 3000) Hz 0,01 V/(1 ~ 300) V 0,01 s/(0,01 ~ 9999,99) s IEC 60255-1: 2022 IEC60034-3: 2020
  1.  
Rơle tổng trở (x) Impedance measuring relays Thử tổng trở tác động/ trở về và thời gian tác động Pick-up/Drop-off impedance and pick-up time test 0,1 Ω/(0,1 ~ 200) Ω 0,01 V/(1 ~ 300) V 0,001 A/(0,1 ~ 25) A 0,1o/(0 ~ 360) o 0,01 s/(0,01 ~ 9999,99) s IEC 60255-1: 2022 IEC 60255-121:2014
  1.  
Rơle quá dòng có hướng, công suất (x) Directional relay and power relays Thử điện áp, dòng điện, góc pha tác động/ trở về và thời gian tác động Pick-up/Drop-off  of Voltage, current, angle phase and pick-up time test 0,01 V/(1 ~ 300) V 0,001 A/(0,1 ~ 25) A 0,1o/(0,5 ~ 360) o 0,01 s/(0,01 ~ 9999,99) s IEC 60255-1: 2022 IEC 60255-12:1980
  1.  
Rơle so lệch dòng điện (x) Biased differential relays Thử dòng điện tác động/ trở về và thời gian tác động Pick-up/Drop-off  current and pick-up time test 0,001 A/(0,1 ~ 25) A 0,1o/(0,5 ~ 360) o 0,01 s/(0,01 ~ 9999,99) s IEC 60255-1: 2022 IEC 60255-13:1980
Ghi chú / Notes: - IEC: Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission - ASME: American Society of Mechanical Engineers - API: American Petroleum Institute (x): Phép thử được thực hiện tại hiện trường/ Test are conducted  on – site  
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Đo lường - Điều khiển
Laboratory: Instrument and Automation Department
Cơ quan chủ quản:  Trường Cao đẳng Dầu khí
Organization: PetroViet Nam College
Lĩnh vực thử nghiệm: Đo lường – Hiệu chuẩn
Field of testing: Measurement – Calibration
Người quản lý/ Laboratory manager: Bùi Quốc Sơn
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:  
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Võ Châu Tuấn Các phép thử, phép hiệu chuẩn được công nhận/ All accredited tests and calibrations
  1.  
Huỳnh Công Hải
       
 
Số hiệu/ Code:  VILAS 121
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 03 năm kể từ ngày ký
Địa chỉ/ Address:           120 Trần Phú, Phường 5, Thành phố Vũng Tàu, Bà Rịa – Vũng Tàu
Địa điểm/Location:       Số 762 đường Cách Mạng Tháng 8, Phường Long Toàn, Thành phố Bà Rịa, Bà  Rịa - Vũng Tàu
Điện thoại/ Tel:  0254838157 Fax: 02543838452
E-mail: Huongltt@pvcollege.edu.vn Website: Pvcollege.com.vn
                                                              Lĩnh vực hiệu chuẩn: Áp suất Field of calibration: Pressure   
TT Tên đại lượng hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measured quantities/ Equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 / Calibration and Measurement Capability (CMC)1/
  1.  
Áp kế, chân không kế kiểu lò xo và hiện số Pressure vacuum gauge with digital and dial indicating type (-1 ~ 0) bar ĐLVN 76 : 2001 0,11 %
Đến/ Up to 34,5 bar 0,013 %
Đến/ Up to 700 bar 0,013 %
  1.  
Thiết bị chuyển đổi áp suất Pressure Transmitter (-1 ~ 0) bar ĐLVN 112 : 2002 0,11 %
Đến/ Up to 34,5 bar 0,013 %
Đến/ Up to 700 bar 0,013 %
  1.  
Thiết bị đặt mức áp suất Pressure switch (-1 ~ 0) bar ĐLVN 133 : 2004 0,11 %
Đến/ Up to 34,5 bar 0,013 %
Đến/ Up to 700 bar 0,013 %
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Nhiệt (x) Field of calibration: Temperature
TT Tên đại lượng hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measured quantities/ Equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 / Calibration and Measurement Capability (CMC)1/
  1.  
Nhiệt kế chỉ thị hiện số và tương tự Digital and Analog thermometer (-30 ~ 650) oC ĐLVN 138 : 2004 0,61 oC
  1.  
Bộ chuyển đổi đo nhiệt độ Temperature transducer and transmitter (-30 ~ 650) oC V121.TT.2018 0,63 oC
  1.  
Cặp nhiệt điện công nghiệp Industrial thermocouples (-30 ~ 650) oC ĐLVN 161 : 2005 0,71 oC
  1.  
Nhiệt kế điện trở nhiệt platin công nghiệp Industrial platinium resistance thermometer (-30 ~ 650) oC ĐLVN 125 : 2003 0,61 oC
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Điện Field of calibration: Electrical
TT Tên đại lượng hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measured quantities/ Equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình        hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 Calibration and Measurement Capability (CMC)1
  1.  
Thiết bị đo điện vạn năng hiện số Digital Multimeter
Điện áp một chiều DC Voltage Đến/ Up to 329,9999 mV V121.DMM.2018 0,005 %
Đến/ Up to 3,299999 V 0,001 %
(3,299999 ~  32,99999) V 0,005 %
(30 ~ 329,9999) V 0,002 %
(100 ~ 1000) V 0,005 %
Dòng điện một chiều DC Current Đến/ Up to 329,999 µA 0,02 %
Đến/ Up to 3,29999 mA 0,01 %
(3,29999 ~ 32,9999) mA 0,02 %
(32,9999 ~ 329,999) mA 0,03 %
Đến/ Up to 1,09999 A 0,02 %
(1,1 ~ 2,99999) A 0,03 %
(2,99999 ~ 10,9999) A 0,02 %
(11 A ~ 20,5) A 0,02 %
  1.  
Thiết bị đo điện vạn năng hiện số Digital Multimeter
Điện trở Resistance Đến/ Up to 10,9999 Ω V121.DMM.2018 0,01%
(11 ~ 32,9999) Ω 0,01%
(33  ~ 109,0000) Ω 0,01%
(110  ~ 329,9999) Ω 0,01%
(0,33  ~ 1,099999) kΩ 0,01%
(1,1 ~ 3,299999) kΩ 0,01%
(3,3 ~ 10,99999) kΩ 0,01%
(11 ~ 32,99999) kΩ 0,01%
(33 ~ 109,9999) kΩ 0,01%
(110 ~ 329,9999) kΩ 0,01%
(0,33 ~ 1,099999) MΩ 0,01%
(1,1 ~ 3,299999) MΩ 0,02%
(3,3 ~ 10,99999) MΩ 0,03%
(11 ~ 32,99999) MΩ 0,05%
(33 ~ 109,9999) MΩ 0,1%
(110 ~ 329,9999) MΩ 0,5%
(330 ~ 1100) MΩ 2,0%
Điện áp xoay chiều AC Voltage (1,0 ~ 32,999) mV (10 ~ 45) Hz 0,1 %
45 Hz ~ 10 kHz 0,06 %
(10 ~ 20) kHz 0,08 %
(20 ~ 50) kHz 0,2 %
(50 ~ 100) kHz 0,5 %
(33 ~ 329,999) mV (10 ~ 45) Hz 0,06 %
45 Hz ~ 10 kHz 0,05 %
(10 ~ 20) kHz 0,06 %
(20 ~ 50) kHz 0,1 %
(50 ~ 100) kHz 0,3 %
  1.  
Thiết bị đo điện vạn năng hiện số Digital Multimeter
Điện áp xoay chiều AC Voltage (0,33 ~ 3,29999) V (10 ~ 45) Hz V121.DMM.2018 0,06 %
45 Hz ~ 10 kHz 0,05 %
(10 ~ 20) kHz 0,06 %
(20 ~ 50) kHz 0,1 %
(50 ~ 100) kHz 0,3 %
(3,3 ~ 32,9999) V (10 ~ 45) Hz 0,06 %
45 Hz ~ 10 kHz 0,05 %
(10 ~ 20) kHz 0,06 %
(20 ~ 50) kHz 0,1 %
(50 ~ 100) kHz 0,3 %
(33 ~ 329,999) V (10 ~ 45) Hz 0,06 %
45 Hz ~ 10 kHz 0,05 %
(10 ~ 20) kHz 0,06 %
(20 ~ 50) kHz 0,1 %
(50 ~ 100) kHz 0,3 %
(330 ~ 1 020) V 45 Hz ~ 1 kHz 0,05 %
(1 ~ 5) kHz 0,06 %
(5 ~ 10) kHz 0,1 %
Dòng điện xoay chiều AC Current (29,00 ~ 329,99) µA (10 ~ 20) Hz 0,5 %
(20 ~ 45) Hz 0,3 %
(45 ~ 1 000) Hz 0,3 %
(1 ~ 5) kHz 0,5 %
(5 ~ 10) kHz 1,2 %
(10 ~ 30) kHz 2,0 %
(0,33 ~ 3,2999) mA (10 ~ 20) Hz 0,5 %
(20 ~ 45) Hz 0,3 %
(45 ~ 1 000) Hz 0,3 %
(1 ~ 5) kHz 0,5 %
(5 ~ 10) kHz 1,0 %
(10 ~ 30) kHz 1,5 %
  1.  
Thiết bị đo điện vạn năng hiện số Digital Multimeter
Dòng điện xoay chiều AC Current (3,3 ~ 32,999) mA (10 ~ 20) Hz V121.DMM.2018 0,5 %
(20 ~ 45) Hz 0,2 %
(45 ~ 1 000) Hz 0,2 %
(1 ~ 5) kHz 0,5 %
(5 ~ 10) kHz 1,0 %
(10 ~ 30) kHz 1,5 %
(33 ~ 329,99) mA (10 ~ 20) Hz 0,5 %
(20 ~ 45) Hz 0,2 %
(45 ~ 1 000) Hz 0,2 %
(1 ~ 5) kHz 0,5 %
(5 ~ 10) kHz 1,0 %
(10 ~ 30) kHz 1,5 %
(0,33 ~ 1,09999) A (10 ~ 45) Hz 0,5 %
(45 ~ 1 000) Hz 0,2 %
(1 ~ 5) kHz 1,5 %
(5 ~ 10) kHz 2,0 %
(1,1 ~ 2,99999) A (10 ~ 45) Hz 0,5 %
(45 ~ 1 000) Hz 0,3 %
(1 ~ 5) kHz 1,5 %
(5 ~ 10) kHz 2,0 %
(3 ~ 10,9999) A (10 ~ 45) Hz 0,3 %
(45 ~ 1 000) Hz 1,5 %
(1 ~ 5) kHz 4,0 %
(11 ~ 20,5) A (10 ~ 45) Hz 0,3 %
(45 ~ 1 000) Hz 0,5 %
(1 ~ 5) kHz 4,0 %
  1.  
Nguồn chuẩn đa năng Multifunction Calibrator
Điện áp DC DC Voltage Đến/ Up to 100 mV V121.MFC.2018 0,01 %
Đến/ Up to 1 V 0,01 %
(1 ~ 10) V 0,01 %
(10 ~ 100) V 0,01 %
(100 ~ 1 000) V 0,01 %
Dòng điện DC DC Current Đến/ Up to 1 mA 0,02 %
(1 ~ 10) mA 0,05 %
(10 ~ 100) mA 0,06 %
Đến/ Up to 1 A 0,02 %
(1 ~ 10) A 0,01 %
Điện trở Resistance Đến/ Up to 10 Ω 0,02 %
(10 ~ 100) Ω 0,03 %
Đến/ Up to 1 kΩ 0,02 %
(1 ~ 10) 0,01 %
(10 ~ 100) 0,01 %
Đến/ Up to 1 MΩ 0,04 %
(1 ~ 10) 0,04 %
(10 ~ 100) 0,05 %
Điện áp AC AC Voltage Đến/ Up to 100 mV 10 Hz ~ 20 kHz 0,06 %
(20 ~ 50) kHz 0,06 %
Đến/ Up to 1 V 10 Hz ~ 20 kHz 0,03 %
(20 ~ 50) kHz 0,04 %
(1 ~ 10) V 10 Hz ~ 20 kHz 0,03 %
(20 ~ 50) kHz 0,04 %
(10 ~ 100) V 10 Hz ~ 20 kHz 0,05 %
(20 ~ 50) kHz 0,07 %
(100 ~ 1 000) V 10 Hz ~ 10 kHz 0,08 %
   
  1.  
Nguồn chuẩn đa năng Multifunction Calibrator
Dòng điện AC AC current Đến/ Up to 1 mA 10 Hz ~ 5 kHz V121.MFC.2018 0,09 %
(1 ~ 10) mA 10 Hz ~ 5 kHz 0,06 %
(10 ~ 100) mA 10 Hz ~ 5 kHz 0,05 %
Đến/ Up to 1 A 10 Hz ~ 5 kHz 0,05 %
(1 ~ 10) A 10 Hz ~ 5 kHz 0,08 %
  1.  
Thiết bị đo điện trở Ohm Meter
Thiết bị đo điện trở hiện số Digital Ohm Meter Đến/ Up to 100 mΩ V121.DOM.2018 1,16 %
(0,1 ~ 1) Ω 0,14 %
(1 ~ 10) Ω 0,06 %
(10 ~ 100) Ω 0,06 %
(0,1 ~ 10) kΩ 0,06 %
Thiết bị đo điện trở cách điện Megohm Meter (250/500/2500/ 5000) VDC Đến/ Up to 20 MΩ 0,10 %
(20 ~ 2 000) MΩ 0,41 %
(2 ~ 100) GΩ 0,83 %
(100 ~ 500) GΩ 1,23 %
  1.  
Ampe kìm Clamp Meter
Dòng điện một chiều DC current Đến/ Up to 500 mA V121.CPM.2018 0,18 %
(0 ~ 50) A 0,12 %
(50 ~ 150) A 0,19 %
(0 ~ 500) A 0,37 %
(500 ~ 1000) A 0,64 %
Dòng xoay chiều AC current Đến/ Up to 500 mA (20 ~ 400) Hz 0,15 %
(1 ~ 50) A (20 ~ 400) Hz 0,12 %
(50 ~ 150) A (20 ~ 400) Hz 0,27 %
(150 ~ 500) A (20 ~ 400) Hz 0,36 %
(500 ~ 1000) A (20 ~ 400) Hz 0,52 %
  1.  
Thiết bị đo công suất hiện số Power Meter
Đo công suất một chiều DC Power Meter (0 ~ 36) W        V121.DPM.2018 0,27 %
(36 ~ 360) W    0,24 %
(360 ~ 3600) W 0,34 %
Đo công suất xoay chiều AC Power Meter (1 ~ 36) W (45 ~ 65) Hz; cosφ = (0,5 ~ 1,0) 0,41 %
(36 ~ 360) W 0,25 %
(360 ~ 3600) W 0,35 %
             
Chú thích/ Note: - V121….  Quy trình hiệu chuẩn do PTN xây dựng/ Laboratory’s developed procedures (x): Phép hiệu chuẩn được thực hiện tại hiện trường/ Calibration are conducted  on – site 1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, hệ số phủ k=2. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, coverage factor k=2.    
Ngày hiệu lực: 
30/09/2026
Địa điểm công nhận: 
Số 762 đường Cách Mạng Tháng 8, Phường Long Toàn, Thành phố Bà Rịa, Bà  Rịa - Vũng Tàu
Số thứ tự tổ chức: 
121
© 2016 by BoA. All right reserved