Công ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol
Số VIAS:
015
Tỉnh/Thành phố:
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Định
Cần Thơ
Hà Nội
Hải Phòng
Khánh Hòa
Quảng Ngãi
Quảng Ninh
TP Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
APPENDIX OF INSPECTION ACCREDITATION
(Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 01 năm 2025
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 1/11
Tên Tổ chức giám định /
Name of Inspection Body:
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VINACONTROL
HẢI PHÒNG
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VINACONTROL
VINACONTROL GROUP CORPORATION – HAIPHONG BRANCH
VINACONTROL GROUP CORPORATION
Mã số công nhận /
Accreditation Code:
VIAS 015
Địa chỉ trụ sở chính /
Head office address:
Số 54 Trần Nhân Tông, phường Nguyễn Du, quận Hai Bà Trưng,
Thủ đô Hà Nội
No. 54 Tran Nhan Tong street, Nguyen Du ward, Hai Ba Trung district,
Ha Noi Capital
Địa điểm công nhận/
Accredited locations:
Số 80 Phạm Minh Đức, P. Máy Tơ, Q. Ngô Quyền, Tp. Hải Phòng
No. 80 Pham Minh Duc Street, May To ward, Ngo Quyen District, Hai Phong city
Điện thoại/ Tel:
(84.8) 225.3760.454
Email: vnchaiphong@vinacontrol.com.vn Website:
www.vinacontrol.com.vn
Loại tổ chức giám định /
Type of Inspection:
Loại A
Type A
Người đại diện /
Authorized Person:
Nguyễn Văn Quang
Hiệu lực công nhận /
Period of Validation:
Kể từ ngày /01/2024 đến ngày 19/01/2030.
PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 015
AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 2/11
Lĩnh vực
giám định
Field of Inspection
Nội dung giám định
Type and range of Inspection
Phương pháp, qui trình giám định
Inspection Methods/ Procedures
Địa điểm và bộ phận liên quan/ location(s) and relating division(s)
Định lượng:
Hàng hóa: hàng rời, đóng bao, đóng kiện
Quantity:
Cargo: in bulk, in bags, in package/bale
Số lượng, kiểm đếm
Khối lượng theo phương pháp cân, theo mớn, theo mô hình bằng máy toàn đạc
Quantity, tally
Weight by scale, by draft survey by model using total station machine method
KT-PPGĐ02-CT
KT-PPGĐ03-CT
KT-PPGĐ04-CT
KT-PPGĐ05-CT
10.1KT-PPGĐ93-CT
4.2 TI – BP 11 - HD
Phòng 1
Division 1
KT-PPGĐ02-CT
KT-PPGĐ03-CT
KT-PPGĐ04-CT
KT-PPGĐ05-CT
4.2 TI – BP 11 - HD
Phòng 2
Division 2
KT-PPGĐ02-CT
KT-PPGĐ03-CT
KT-PPGĐ04-CT
KT-PPGĐ05-CT
KT-PPGĐ65-CT
10.1KT-PPGĐ65.1-CT
4.2 TI – BP 11 - HD
Phòng 3
Division 3
Tổn thất
Damage survey
Hàng hóa: Hàng rời, đóng bao, đóng kiện
Cargo: In bulk, in bags, in package/bale
KT-PPGĐ 09-CT
Phòng 1
Division 1
Hàng hải
Marine
Sạch sẽ hầm tàu
Kính chắc hầm hàng
Niêm phong kẹp chì
Đo nhiên liệu
Tình trạng phương tiện vận tải đường thủy
Kiếm tra an toàn khí độc/khí cháy hầm tàu
Giám định chằng buộc hàng hóa trên tàu và container
Hold cleaness
Tightness of hatches
Sealing
Bunker survey
On-hire, Off-hire survey
Gas free
Lashing
10.1KT-PPGĐ66-CT
10.1KT-PPGĐ67-CT
10.1KT-PPGĐ71-CT
10.1KT-PPGĐ72-CT
10.1KT-PPGĐ79-CT
10.1KT-PPGĐ98-CT
KT-HDGĐ08-CT
Phòng 3
Division 3
PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 015
AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 3/11
Lĩnh vực
giám định
Field of Inspection
Nội dung giám định
Type and range of Inspection
Phương pháp, qui trình giám định
Inspection Methods/ Procedures
Địa điểm và bộ phận liên quan/ location(s) and relating division(s)
Khí, dầu mỏ và các sản phẩm dầu mỏ
Gas, petroleum and petroleum products
Lấy mẫu
Phẩm chất (thành phần hóa, lý)
Sampling
Quality (chemical, physical characteristics)
KT-PPGĐ08-CT
10.1KT-PPGĐ62-CT
10.1KT-PPGĐ63-CT
10.1KT-PPGĐ64-CT
10.1KT-PPGĐ85-CT
TCVN 6777:2007
Phòng 1
Division 1
Khối lượng theo thể tích
Weight by volume method
KT-PPGĐ58-CT
KT-PPGĐ59-CT
10.1KT-PPGĐ60-CT
10.1KT-PPGĐ61-CT
10.1KT-PPGĐ62-CT
10.1KT-PPGĐ63-CT
10.1KT-PPGĐ64-CT
10.1KT-PPGĐ77-CT
Phòng 3
Division 3
Khí, dầu mỏ và các sản phẩm dầu mỏ: Jet A1
Gas, petroleum and petroleum products:
Jet A1
Lấy mẫu
Phẩm chất (thành phần hóa, lý)
Sampling
Quality (Chemical, physical characteristics)
KT-PPGĐ08-CT
10.1KT-PPGĐ85-CT
Phòng 3
Division 3
Phân bón
Fertilizer
Lấy mẫu
Tình trạng
Phẩm chất (thành phần hóa, lý, vi sinh)
Sampling
Condition
Quality (Chemical, physical, biological characteristics)
KT-PPGĐ06-CT
KT-PPGĐ07-CT
KT-PPGĐ08-CT
10.1KT-PPGĐ56-CT
KT-PPGĐ57-CT
Phòng 1
Division 1
Hóa chất:
Hóa chất cơ bản: dạng rắn và dạng lỏng
Chemical:
Basic Chemical: in liquid and solid
Lấy mẫu
Tình trạng
Phẩm chất (thành phần hóa, lý)
Sampling
Condition
Quality (chemical, physical characteristics)
KT-PPGĐ06-CT
KT-PPGĐ07-CT
KT-PPGĐ08-CT
4.2 – TI – BP 08 HP
P1-HDLM24-HP
P1-HDLM32-HP
Phòng 1, 3
Division 1,3
PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 015
AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 4/11
Lĩnh vực
giám định
Field of Inspection
Nội dung giám định
Type and range of Inspection
Phương pháp, qui trình giám định
Inspection Methods/ Procedures
Địa điểm và bộ phận liên quan/ location(s) and relating division(s)
Than đá và cốc
Coals & Coke
Lấy mẫu
Phẩm chất (thành phần hóa, lý)
Sampling
Quality (chemical, physical characteristics)
KT-PPGĐ08-CT
10.1KT-PPGĐ53-CT
Phòng 1
Division 1
Than:
Than củi, than mùn cưa
Coals:
Charcoal, sawdust charcoal
Phẩm chất (thành phần hóa lý)
Quality (chemical, physical characteristics)
KT-PPGĐ08-CT
P1-HDGĐ25-HP
Phòng 1
Division 1
Thực phẩm:
-
Đồ hộp
-
Rau quả
-
Rượu, đồ uống
-
Thực phẩm đóng gói
-
Thịt, thủy sản đông lạnh
-
Dầu, mỡ động, thực vật
Food products:
-
Canned food
-
Fruit & vegetable
-
Wine & drink
-
Packed Processed Foods
-
Frozen meat and frozen sea foodOil, Grease
Lấy mẫu
Quy cách, Tình trạng ngoại quan, cảm quan
Phẩm chất (Cơ, lý, hóa, vi sinh)
An toàn vệ sinh thực phẩm
Sampling
Specification, condition, sensory evaluation
Quality (mechanical, physical, chemical, biological characteristics)
Hygience and Food Safety
KT-PPGĐ08-CT
10.1KT-PPGĐ20-CT
10.1KT-PPGĐ21-CT
10.1KT-PPGĐ22-CT
KT-PPGĐ23-CT
10.1KT-PPGĐ89-CT
Phòng 1
Division 1
Thức ăn chăn nuôi
Animal Feed
Lấy mẫu
Tình trạng
Phẩm chất (thành phần hóa, lý, vi sinh)
Sampling
Condition
Quality (Chemical, physical, biological characteristics)
KT-PPGĐ07-CT
KT-PPGĐ08-CT
10.1KT-PPGĐ86-CT
Phòng 1
Division 1
PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 015
AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 5/11
Lĩnh vực
giám định
Field of Inspection
Nội dung giám định
Type and range of Inspection
Phương pháp, qui trình giám định
Inspection Methods/ Procedures
Địa điểm và bộ phận liên quan/ location(s) and relating division(s)
Nông sản:
Gạo, thóc, ngô hạt, lạc nhân, vừng, chè, malt, đậu các loại, bột giấy
Agricultural products:
Rice, paddy, corn kernels, peanuts, sesame, tea , malt, beans, paper powder
Lấy mẫu
Tình trạng
Phẩm chất (tính chất cơ, lý, hóa, vi sinh, phóng xạ)
An toàn vệ sinh thực phẩm
Sampling
Condition
Quality (Chemical, physical, biological characteristics, radioactive substances)
Hygience and Food Safety
KT-PPGĐ06-CT
KT-PPGĐ07-CT
KT-PPGĐ08-CT
KT-PPGĐ09-CT
KT-PPGĐ11-CT
10.1KT-PPGĐ12-CT
10.1KT-PPGĐ14-CT
10.1KT-PPGĐ15-CT
10.1KT-PPGĐ18-CT
KT-PPGĐ23-CT
10.1KT-PPGĐ95-CT
P1-HDGĐ21HP
P1-HDGD22-HP
P1-HDLM23-HP
Phòng 1
Division 1
Nông sản:
Bông xơ, đay tơ, giấy
Agricultural products:
Cotton fiber, Jute, giấy
Lấy mẫu
Chất lượng (độ ẩm, quy cách, tính chất hóa, lý)
Sampling
Quality (Moisture content, spectification, chemical, physical characteristics).
10.1KT-PPGĐ40-CT
10.1KT-PPGĐ41-CT
10.1KT-PPGĐ48-CT
Phòng 2
Division 2
Nông sản:
Viên gỗ nén
Agricultural products:
Wood pellets
Chất lượng (độ ẩm, quy cách, tính chất hóa, lý)
Quality (moisture content, spectification, chemical, physical characteristics)
10.1KT-PPGĐ105-CT
Phòng 1
Division 1
Nông sản:
Dăm gỗ
Agricultural products:
Wood chips
Lấy mẫu
Chất lượng (độ ẩm, quy cách, tạp chất)
Sampling
Quality (Moisture content, spectification, contamination)
10.1KT-PPGĐ47-CT
Phòng 1
Division 1
PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 015
AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 6/11
Lĩnh vực
giám định
Field of Inspection
Nội dung giám định
Type and range of Inspection
Phương pháp, qui trình giám định
Inspection Methods/ Procedures
Địa điểm và bộ phận liên quan/ location(s) and relating division(s)
Hàng tiêu dùng:
Hàng dệt may, nguyên phụ liệu
Consumer goods:
Garment - textile products and accessories
Lấy mẫu
Tình trạng
Phẩm chất (cơ lý, thành phần hóa học)
Sampling
Condition
Quality (physical, chemical characteristics)
KT-PPGĐ07-CT
KT-PPGĐ08-CT
10.1KT-PPGĐ42-CT
KT-PPGĐ97-CT
Phòng 2
Division 2
Vật liệu xây dựng:
Thạch cao, xỉ, cát, gạch, đá, vật liệu chịu nhiệt
Construction materials:
Gypsum, slag, sand, brick, stone and headproof material
Lấy mẫu
Tình trạng
Phẩm chất (cơ lý, thành phần hóa học)
Sampling
Condition
Quality (physical, chemical characteristics)
KT-PPGĐ07-CT
KT-PPGĐ08-CT
KT-PPGĐ52-CT
KT-PPGĐ109-CT
P1-HDLM26-HP
P1-HDLM27-HP
P1-HDLM28-HP
P1-HDLM29-HP
P1-HDLM30-HP
Phòng 1
Division 1
Vật liệu xây dựng:
Clinker, xi măng
Construction materials:
Clinker, cement
Lấy mẫu
Tình trạng
Phẩm chất (cơ lý, thành phần hóa học)
Sampling
Condition
Quality (physical, chemical characteristics)
KT-PPGĐ07-CT
KT-PPGĐ08-CT
10.1KT-PPGĐ54-CT
KT-PPGĐ55-CT
Phòng 3
Division 3
Vật liệu xây dựng:
Kính
Construction materials:
Glass
Lấy mẫu
Tình trạng
Phẩm chất (cơ lý, thành phần hóa học)
Sampling
Condition
Quality (physical, chemical characteristics)
KT-PPGĐ07-CT
KT-PPGĐ08-CT
P2-HDGĐ34-HP
Phòng 2
Division 2
PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 015
AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 7/11
Lĩnh vực
giám định
Field of Inspection
Nội dung giám định
Type and range of Inspection
Phương pháp, qui trình giám định
Inspection Methods/ Procedures
Địa điểm và bộ phận liên quan/ location(s) and relating division(s)
Vật liệu kim loại:
-
Thép nguyên vật liệu, thép thành phẩm, thép bán thành phẩm
-
Kim loại màu
Metal materials:
-
Steel for materials, finished Steel, semifinished steel
-
Non-ferrous metals
Lấy mẫu
Tình trạng
Chủng loại, mục đích sử dụng
Phẩm chất (thành phần hóa học, cơ lý)
Sampling
Condition
Type of cargo, field of use
Quality (chemical, physical characteristics)
KT-PPGĐ07-CT
KT-PPGĐ08-CT
10.1KT-PPGĐ50-CT
10.1KT-PPGĐ84-CT
P2-HDGĐ33-HP
Phòng 2
Division 2
Máy móc, thiết bị:
-
Máy, thiết bị đơn lẻ và dây chuyền công nghệ
-
Hàng điện – điện tử
-
Phương tiện giao thông
Machine, equipment:
-
Machines, equipments, and equipment of production line
-
Electrical – electronic products
-
Transportation vehicles
-
Số lượng, chủng loại, tình trạng, tính đồng bộ, hãng sản xuất, xuất xứ/nước sản xuất, năm sản xuất, tổn thất
-
Xác định: thông số kỹ thuật, mục đích sử dụng, chất lượng còn lại, công suất theo công bố/khai báo/thiết kế
-
Xác định tiêu chuẩn sản xuất về: an toàn, tiết kiệm năng lượng, bảo vệ môi trườngcông suất/hiệu suất, mức tiêu hao năng lượng và nguyên liệu đầu vào
-
Quantity, model, conditon, synchronism, manufacturer, country of origin/ country of manufacturer, year of manufactured.
-
Determination of: technical characteristics, field of use, remained quality, capacity by statement/declare/ design.
-
Determination of the manufactured standards for: safety, energy saving, environmental protection, capacity/performance, energy and input materials consumption.
KT-PPGĐ02-CT
KT-PPGĐ06-CT
KT-PPGĐ07-CT
KT-PPGĐ08-CT
KT-PPGĐ09-CT
10.1KT-PPGĐ24-CT
10.1KT-PPGĐ25-CT
10.1KT-PPGĐ26-CT
10.1KT-PPGĐ27-CT
KT-PPGĐ28-CT
10.1KT-PPGĐ36-CT
10.1KT-PPGĐ49-CT
10.1KT-PPGĐ96-CT
KT- PPGĐ106 – CT
Phòng 2
Division 2
PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 015
AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 8/11
Lĩnh vực
giám định
Field of Inspection
Nội dung giám định
Type and range of Inspection
Phương pháp, qui trình giám định
Inspection Methods/ Procedures
Địa điểm và bộ phận liên quan/ location(s) and relating division(s)
Phế liệu:
Sắt thép, giấy, nhựa, kim loại màu
Scrap:
Steel scrap, paper scrap, plastic scrap, non-ferrous metal scrap
Lấy mẫu
Phẩm chất (quy cách, chủng loại, phân loại theo kích thước và mã HS, xác định tỷ lệ tạp chất, chất thải nguy hại, đo hoạt độ phóng xạ bề mặt)
Sampling
Quatity (specifications, type, Grading, classification by HS, contamination, hazard subtances, surface radioactive contamination)
KT-PPGĐ82-CT
KT-PPGĐ82.1-CT
KT-PPGĐ82.2-CT
KT-PPGĐ82.3-CT
KT-PPGĐ82.5-CT
Phòng 2
Division 2
Khoáng chất:
Quặng sắt, Ilmenite
Minerals:
Iron ores, Ilmenite
Lấy mẫu
Phẩm chất (tính chất lý, hóa)
Sampling
Quality ( chemical, physical characteristics)
KT-PPGĐ08-CT
10.1KT-PPGĐ 51-CT
10.1KT-PPGĐ102-CT
Phòng 1
Division 1
Ghi chú/ Note:
- KT-PPGĐ xxx-CT, 10.1KT-PPGĐ xxx-CT, 7.1KT-HDGĐ xxx-QN, KT-HDGĐ xxx-QN: Quy trình, phương pháp giám định do tổ chức giám định xây dựng / Compapy's developed inspection procedures.
-
Trường hợp Chi nhánh Công ty Cổ phần tập đoàn Vinacontrol tại Hải Phòng cung cấp dịch giám định thì Chi nhánh phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the Vinacontrol Group Corporation – Haiphong Branch that provides the inspection services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 015
AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 9/11
DANH MỤC PHƯƠNG PHÁP/ QUI TRÌNH GIÁM ĐỊNH
LIST OF INSPECTION METHODS/ PROCEDURES
Tên phương pháp/ qui trình giám định
Name of inspection methods/ procedures
Mã số phương pháp/ qui trình giám định và năm ban hành /Code of inspection methods/ procedures and version
Phương pháp giám định/kiểm định số lượng chi tiết
KT- PPGĐ02- CT/2021
Phương pháp giám định khối lượng bằng cân bàn
KT- PPGĐ03 CT/2021
Phương pháp giám định cân hàng bằng cân cầu
KT- PPGĐ04- CT/2021
Phương pháp giám định khối lượng thương mại
KT- PPGĐ05- CT/2021
Phương pháp giám định bao bì
KT- PPGĐ06- CT/2021
Phương pháp giám định/kiểm định tình trạng
KT- PPGĐ07- CT/2021
Phương pháp giám định/kiểm định quy cách phẩm chất-chất lượng
KT- PPGĐ08- CT/2023
Phương pháp giám định hàng tổn thất
KT- PPGĐ09- CT/2021
Phương pháp giám định phẩm chất gạo, thóc
KT-PPGĐ11-CT/2022
Phương pháp giám định phẩm chất ngô hạt
10.1KT-PPGĐ12-CT/2019
Phương pháp giám định phẩm chất lạc nhân
10.1KT-PPGĐ14-CT/2019
Phương pháp giám định phẩm chất vừng
10.1KT-PPGĐ15-CT/2019
Phương pháp giám định chè xuất khẩu
10.1KT-PPGĐ18-CT/2019
Phương pháp giám định hàng hải sản đông lạnh trong quá trình chế biến để xuất khẩu
10.1KT-PPGĐ20-CT/2011
Phương pháp giám sát hàng hải sản đông lạnh XK
10.1KT-PPGĐ21-CT/2011
Phương pháp giám định hàng thực phẩm đóng hộp
10.1KT-PPGĐ22-CT/2011
Phương pháp giám định phục vụ KTNN về ATTP
KT-PPGĐ23-CT/2024
Phương pháp giám định dây chuyền máy móc thiết bị
10.1KT-PPGĐ24-CT/2012
Phương pháp giám định sự đồng bộ của máy móc thiết bị
10.1KT-PPGĐ25-CT/2011
Phương pháp giám định tính chuyên dùng của máy móc thiết bị
10.1KT-PPGĐ26-CT/2011
Phương pháp giám định phạm vi sử dụng của máy móc thiết bị
10.1KT-PPGĐ27-CT/2011
Phương pháp giám định máy móc, thiết bị,dây chuyền công nghệ đã qua sử dụng
KT-PPGĐ28-CT/2023
Phương pháp giám định phương tiện giao thông cơ giới đường bộ (ô tô)-xe, máy và thiết bị thi công di động
10.1KT-PPGĐ36-CT/2021
Phương pháp giám định xơ bông
10.1KT-PPGĐ40-CT/2011
Phương pháp giám định đay tơ xuất khẩu
10.1KT-PPGĐ41-CT/2011
Phương pháp giám định hàng may mặc
10.1KT-PPGĐ42-CT/2011
Phương pháp giám định dăm gỗ
10.1KT-PPGĐ47-CT/2018
Phương pháp giám định giấy
10.1KT-PPGĐ48-CT//2011
Phương pháp giám định hàng điện tử rời
10.1KT-PPGĐ49-CT//2011
Phương pháp giám định thiếc thỏi
10.1KT-PPGĐ50-CT/2011
Phương pháp giám định Ilmenite
10.1KT-PPGĐ51-CT/2011
Phương pháp giám định cát trắng
KT-PPGĐ52-CT/2011
Phương pháp giám định than đá
10.1KT-PPGĐ53-CT/2019
Phương pháp giám định Clinker Cement Pooc lăng
10.1KT-PPGĐ54-CT/2011
Phương pháp giám định xi măng đóng bao
KT-PPGĐ55-CT/2011
Phương pháp giám định urê nông nghiệp
10.1KT-PPGĐ56-CT /2011
Phương pháp KTNN về chất lượng phân bón nhập khẩu
KT- PPGĐ57- CT/2024
Phương pháp giám định số, khối lượng dầu thô từ kho nổi sang tàu
KT- PPGĐ58- CT/2024
Phương pháp giám định số, khối lượng xăng dầu từ tàu giao sang tàu nhận
KT- PPGĐ59- CT/2024
Phương pháp xc định khối lượng hoá chất lỏng chuyên chở bằng tàu biển
10.1KT-PPGĐ60-CT/2011
PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 015
AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 10/11
Tên phương pháp/ qui trình giám định
Name of inspection methods/ procedures
Mã số phương pháp/ qui trình giám định và năm ban hành /Code of inspection methods/ procedures and version
Phương pháp giám định khối lượng hàng lỏng tại bồn trong giao nhận
10.1KT-PPGĐ61-CT /2011
Phương pháp giám định nhựa đường lỏng chở trên tàu biển
10.1KT-PPGĐ62-CT/2011
Phương pháp giám định khí dầu mỏ hoá lỏng (LPG)
10.1KT-PPGĐ63-CT/2011
Phương pháp giám định LAG & VCM hoá lỏng
10.1KT-PPGĐ64-CT/2011
Phương pháp xác định khối lượng theo mớn nước trong giao nhận hàng hoá
KT-PPGĐ65-CT/2011
Phương pháp xác định khối lượng theo mớn nước lô hàng xếp trên phương tiện thủy nội địa/sà lan
10.1KT-PPGĐ65.1-CT/2011
Phương pháp giám định kín chắc hầm tàu
10.1KT-PPGĐ66-CT/2011
Phương pháp giám định vệ sinh hầm tàu
10.1KT-PPGĐ67-CT/2011
Phương pháp giám định con tàu trước khi cho thuê-nhận lại (On-off hire survey)
10.1KT-PPGĐ71-CT/2011
Phương pháp giám định an toàn con tàu trước khi sửa chữa hay phá dỡ
10.1KT-PPGĐ72-CT/2011
Phương pháp giám định khối lượng etanol nhiên liệu chuyên chở bằng tàu biển
10.1KT-PPGĐ77-CT/2017
Phương pháp giám định chất lượng phế liệu nhập khẩu phù hợp với quy định về bảo vệ môi trường
KT- PPGĐ82- CT/2022
Phương pháp giám định phế liệu sắt, thép nhập khẩu
KT- PPGĐ82.1- CT/2022
Phương pháp giám định phế liệu nhựa nhập khẩu
KT- PPGĐ82.2- CT/2022
Phương pháp giám định phế liệu giấy nhập khẩu
KT- PPGĐ82.3- CT/2022
Phương pháp giám định phế liệu kim loại màu nhập khẩu
Địa điểm công nhận:
Số 96 Yết Kiêu, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, Tp. Hà Nội
Số 11 Hoàng Long, P. Bạch Đằng, Tp. Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Số 26 Mê Linh, phường Phước Tiến, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Số 80 Phạm Minh Đức, P. Máy Tơ, Q. Ngô Quyền, Tp. Hải Phòng
14/10 A-B Lê Hồng Phong, phường Bình Thủy, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ
Số 80 Bà Huyện Thanh Quan, Phường 9, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
Số 66 Nguyễn Hữu Thọ khu phố Tân Phú, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa- Vũng Tàu
Số 5 Đường Tăng Bạt Hổ, P. Lê Lợi, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
Ngã 3 khách sạn Đức Long, thôn Đông Bình, xã Bình Chánh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
Lô A6-A8, đường 30/4, phường Hòa Cường Bắc, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Số 11 Hoàng Long, P. Bạch Đằng, Tp. Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Số 26 Mê Linh, phường Phước Tiến, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Số 80 Phạm Minh Đức, P. Máy Tơ, Q. Ngô Quyền, Tp. Hải Phòng
14/10 A-B Lê Hồng Phong, phường Bình Thủy, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ
Số 80 Bà Huyện Thanh Quan, Phường 9, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
Số 66 Nguyễn Hữu Thọ khu phố Tân Phú, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa- Vũng Tàu
Số 5 Đường Tăng Bạt Hổ, P. Lê Lợi, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
Ngã 3 khách sạn Đức Long, thôn Đông Bình, xã Bình Chánh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
Lô A6-A8, đường 30/4, phường Hòa Cường Bắc, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Số thứ tự tổ chức:
15