Kế hoạch đào tạo 2024
2016-06-16 00:33:00 | Xem: 1
2 phút'
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐỊNH KỲ NĂM 2024 | ||||||||||||
Tại Hà Nội | ||||||||||||
TT | Nội dung đào tạo | Liên hệ | Học phí | Mã hiệu | Tháng/ngày | |||||||
4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | |||||
1 | Quản lý Phòng thí nghiệm theo tiêu chuẩn ISO/IEC 17025:2017 | VILAS T01 | ||||||||||
Tiêu chuẩn ISO/IEC 17025 :2017 | Ms Hoa Mr Quang | 900,000 | 8 | |||||||||
Xây dựng tài liệu hệ thống quản lý PTN | 900,000 | 9 | ||||||||||
Lựa chọn và xác nhận giá trị sử dụng của phương pháp | 900,000 | 10 | ||||||||||
Độ không đảm bảo đo | 900,000 | 11 | ||||||||||
Đánh giá nội bộ Phòng thí nghiệm | 900,000 | 12 | ||||||||||
2 | Quản lý Phòng xét nghiệm theo tiêu chuẩn ISO 15189 | MED T01 | ||||||||||
Tiêu chuẩn ISO 15189:2022 | Ms Trang Mr Khánh | 1,100,000 | 13 | |||||||||
Xây dựng tài liệu hệ thống quản lý theo ISO 15189:2022 | 1,100,000 | 14 | ||||||||||
Lựa chọn và xác nhận giá trị sử dụng của phương pháp | 1,100,000 | 15 | ||||||||||
Độ không đảm bảo đo | 1,100,000 | 16 | ||||||||||
Đánh giá nội bộ Phòng thí nghiệm | 1,100,000 | 17 | ||||||||||
3 | ISO 15189:2022 | MED T02 | ||||||||||
Tiêu chuẩn ISO 15189:2022 | Ms Trang Mr Quang | 1,100,000 | 12 | |||||||||
4 | Đào tạo trưởng đoàn chuyên gia đánh giá cho phòng thí nghiệm theo tiêu chuẩn ISO/IEC 17025 (tối đa không quá 20 học viên) | Ms Hoa Mr Khánh | 15,000,000 | VILAS T02 | 05 - 09 | |||||||
5 | ISO/IEC 17025:2017 | VILAS T03 | ||||||||||
Quản lý rủi ro và cơ hội theo yêu cầu ISO/IEC 17025 | Ms Huyền Mr Quang | 1,000,000 | 12 | |||||||||
Quy tắc ra quyết định | 1,000,000 | 13 | ||||||||||
6 | ISO 15189:2022 | MED T03 |