Tổ kiểm nghiệm
Đơn vị chủ quản:
Chi nhánh Công ty CP Bia Sài Gòn - Miền Trung tại Phú Yên
Số VILAS:
912
Tỉnh/Thành phố:
Phú Yên
Lĩnh vực:
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số/attachment with decisiom: /QĐ - VPCNCL
ngày tháng 04 năm 2025 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng/
of BoA Director)
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/4
Tên phòng thí nghiệm:
Tổ kiểm nghiệm
Laboratory: Quality Control Team
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Chi nhánh Công ty CP Bia Sài Gòn - Miền Trung tại Phú Yên
Organization:
Sai Gon - Mien Trung Beer Joint Stock Company- Branch of Phu Yen
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Sinh
Field of testing:
Chemical, Biological
Người quản lý:
Nguyễn Thị Như
Laboratory manager:
Nguyen Thi Nhu
Số hiệu/ Code:
VILAS 912
Hiệu lực công nhận/Period of Validation: Kể từ ngày /04/2025 đến ngày 07/04/2026
Địa chỉ/ Address:
265 Nguyễn Tất Thành, Phường 2, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
Địa điểm/Location:
265 Nguyễn Tất Thành, Phường 2, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
Điện thoại/ Tel:
0257 3827554
E-mail:
biasg@smbpy.com.vn
Website:
wsb-sabeco.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 912
AFL 01/12 Lần ban hành/IssuedNo: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/4
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of Testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Nước sạch,
Nước nấu bia
Domestic water
Brewing water
Xác định pH
Determination of pH value
(2 ~ 12)
TCVN 6492:2011
2.
Xác định độ đục
Determination of turbidity
(0,1 ~ 4.000) NTU
TCVN 12402-1:2020
3.
Xác định độ kiềm tổng số và độ kiềm composit
Determination of total and composite alkalinity
0,4 mmol/L
TCVN 6636-1:2000
4.
Xác định hàm lượng Clorua
Chuẩn độ bạc nitrate với chỉ thị màu cromat (phương pháp MO)
Determination of Chloride content
Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr’s method)
5 mg/L
TCVN 6194:1996
5.
Xác định tổng Canxi và Magiê
Phương pháp chuẩn độ EDTA
Determination of the sum Calcium and Magnesium.
EDTA titrimetric method
5 mg CaCO3/L
TCVN 6224:1996
6.
Bia
Beer
Xác định trị số Iodine
Phương pháp quang phổ
Determination of Iodine.
Spectroscopic method
0,05
MEBAK 2.3, 2013
7.
Xác định độ đắng
Determination of Bitterness
6,13 BU
Analytica - EBC Method 9.8, 2004
8.
Xác định hàm lượng cồn
Phương pháp quang phổ cận hồng ngoại
Determination of Alcohol content
Near infrared spectroscopy method
Đến/to: 12% v/v
Analytica - EBC Method 9.2.6, 2008
9.
Xác định hàm lượng Carbon Dioxide (CO2)
Phương pháp đo áp
Determination of Carbon dioxide content
Pressure method
2 g/L
TCVN 5563:2009
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 912
AFL 01/12 Lần ban hành/IssuedNo: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/4
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
10.
Bia
Beer
Xác định hàm lượng Diacetyl và các chất Dixeton khác
Phương pháp quang phổ
Determination of Diacetyl and Diketones content
Spectroscopic method
0,03 mg/L
Analytica - EBC Method 9.24.1, 2000
11.
Xác định độ bền bọt
Determination of Foam stability
(5 ~ 500) s
Analytica - EBC Method 9.42, 2004
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 912
AFL 01/12 Lần ban hành/IssuedNo: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/4
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of Testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Nước sạch,
Nước nấu bia
Domestic water
Brewing water
Phát hiện và đếm Escherichia coli và vi khuẩn Coliform
Phương pháp màng lọc
Detecion and Enumeration of Escherichia coli and Coliform bacteria
Membrane filtration method
TCVN 6187-1:2019
2.
Bia
Beer
Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC
Enumeration of microorganism
Colony count technique at 30oC
TCVN 4884-1:2015
3.
Định lượng nấm men và nấm mốc
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0,95
Enumeration of yeast and moulds.
Colony count technique in products with water activity greater than 0,95
TCVN 8275-1:2010
Chú thích/ Note:
-
TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/Vietnam Standard.
-
ISO: International Organization for Standardization.
-
MEBAK: Trung tâm phân tích bia Châu Âu/The Mitteleuropäische Brautechnische/Analysenkommision eV (MEBAK®)
-
EBC: Hiệp hội phân tích của các Nhà máy Bia Châu Âu được chứng nhận bởi Ban phân tích EBC/European Brewery Convention Analytica – Issued by the EBC Analysis committee
Trường hợp Chi nhánh Công ty CP Bia Sài Gòn - Miền Trung tại Phú Yên cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Chi nhánh Công ty CP Bia Sài Gòn - Miền Trung tại Phú Yên phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Sai Gon - Mien Trung Beer Joint Stock Company- Branch of Phu Yen that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
07/04/2026
Địa điểm công nhận:
265 Nguyễn Tất Thành, phường 8, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
Số thứ tự tổ chức:
912