Phòng Quản lý chất lượng
Đơn vị chủ quản:
Công ty cổ phần đầu tư hạ tầng nước DNP - Bắc Giang
Số VILAS:
1219
Tỉnh/Thành phố:
Bắc Giang
Lĩnh vực:
Hóa
Sinh
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Quản lý chất lượng | ||||
Laboratory: | Quality Management Department | ||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty cổ phần đầu tư hạ tầng nước DNP - Bắc Giang | ||||
Organization: | DNP - Bac Giang Water Infrastructure Invesment Joint Stock Company | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Sinh | ||||
Field of testing: | Chemical, Biological | ||||
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Mạnh Cường Người có thẩm quyền ký / Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
|
Nguyễn Mạnh Cường | Các phép thử được công nhận/ All accredited tests | |||
|
Đào Thị Ngọc Hà | ||||
|
Phạm Văn Năm | Các phép thử Hoá được công nhận/ Chemical accredited tests | |||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Nước sạch Domestic Water | Xác định mùi, vị Threshold Oder Test | - | DNP.QM.GC.M 02: 2022 |
|
Xác định độ màu Determination of Color | 3 TCU | SMEWW2120C: 2017 | |
|
Xác định độ đục Determination of Tubidity | 0,1 NTU | TCVN6184: 1996 (ISO 7027: 1990) SMEWW 2130:2017 | |
|
Xác định hàm lượng clo tự do Phương pháp chuẩn độ FAS thuốc thử DPD Determination of free clorine DPD Ferrous Titrimetric Method | 0,1 mg/L | SMEWW 4500- Cl-F: 2017 | |
|
Xác định hàm lượng nhôm Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of aluminum Molecular absorption spectrometric method | 0,02 mg/L | SMEWW 3500-Al-B: 2017 | |
|
Xác định hàm lượng Sulfate (SO42-) Phương pháp đo độ đục Determination of Sulfate (SO42-) Turbidity method | 10 mg/L | EPA-Method- 3754 1978 | |
|
Nước sạch, Nước ngầm Domestic water, Undergroud water | Xác định hàm lượng tổng canxi và magie Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of sum of calcium and magnesium EDTA titrimetric method | 5 mg/L | TCVN 6224: 1996 SMEWW 2340C: 2017 |
|
Xác định chỉ số pemanganat Phương pháp chuẩn độ Determination of Permanganate index Titrimetric method | 0,5 mg/L | TCVN 6186: 1996 ( ISO 8467: 1993) | |
|
Nước sạch, Nước ngầm Domestic water, Undergroud water | Xác định pH Determination of pH | 2~ 12 | TCVN6492: 2011 (ISO 10523: 2008) SMEWW 4500H+: 2017 |
|
Xác định hàm lượng Clorua Chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat Phương pháp Mo Determination of chloride Silver natrate titration with chromate indicator (Mohr ,s method) | 5 mg/L | TCVN 6194: 1996 (ISO 9297: 1989) SMEWW 4500Cl-B: 2017 | |
|
Xác định hàm lượng Sắt tổng số Phương pháp F- AAS Determination of Total Iron F- AAS method | 0,05 mg/L | SMEWW 3111B: 2017 | |
|
Xác định hàm lượng Mangan Phương pháp F- AAS Determination of Manganese F- AAS method | 0,03 mg/L | SMEWW 3111B: 2017 | |
|
Xác định hàm lượng Nitrate (NO3-) Phương pháp trắc phổ dùng axit sunfosalixylic Determination of Nitrate content Spectrometric method using Sunfosalixylic acid | 0,05 mg/L | TCVN 6180: 1996 (ISO 7890-3 : 1988(E)) | |
|
Xác định hàm lượng Nitrite (NO2-) Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of Nitrite content- Molecular absorption spectrometric method | 0,002 mg/L | TCVN 6178: 1996 (ISO 6777: 1994) SMEWW 4500NO2-B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Amonia Phương pháp phenat Determination of ammonia Phenate method | 0,03 mg/L | SMEWW 4500- NH3F: 2017 | |
|
Xác định hàm lượng As Phương pháp GF- AAS Determination of As content GF- AAS method | 3 µg/L | SMEWW 3113B: 2017 | |
|
Nước sạch, Nước ngầm Domestic water, Undergroud water | Xác định hàm lượng Pb Phương pháp GF- AAS Determination of Pb content GF- AAS method | 1,5 µg/L | SMEWW 3113B: 2017 |
|
Xác định hàm lượng Hg Phương pháp CV- AAS Determination of Hg CV- AAS method | 0,2 µg/L | SMEWW 3113B: 2017 | |
|
Xác định hàm lượng Cu Phương pháp GF- AAS Determination of Cu content GF- AAS Method | 1 µg/L | SMEWW 3113B: 2017 | |
|
Xác định hàm lượng Cd Phương pháp GF- AAS Determination of Cd content GF- AAS Method | 0,3 µg/L | SMEWW 3113B: 2017 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Nước sạch Domestic water | Định lượng Escherichia coli Phương pháp lọc màng Enumeration of Escherichia coli Membrane filtration method | 1 CFU/100mL | TCVN 6187-1: 2019 (ISO 9308-1:2014) |
|
Định lượng vi khuẩn Coliform Phương pháp lọc màng Enumeration of Coliform bacteria Membrane filtration method | 1 CFU/100mL |
Ngày hiệu lực:
21/07/2025
Địa điểm công nhận:
Thôn Càn, xã Hương Sơn, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang
Số thứ tự tổ chức:
1219