Phòng thí nghiệm Công ty TNHH Jinyu (Việt Nam) Tire
Đơn vị chủ quản:
Công ty TNHH JINYU (Việt Nam) Tire
Số VILAS:
1473
Tỉnh/Thành phố:
Tây Ninh
Lĩnh vực:
Cơ
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số/ Attachment with decision: / QĐ - VPCNCL
ngày tháng năm 2025 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng/
of BoA Director)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/9
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm Công ty TNHH Jinyu (Việt Nam) Tire
Laboratory: Jinyu (Vietnam) Tire Company Laboratory
Tổ chức/Cơ quan chủ
quản:
Công ty TNHH JINYU (Việt Nam) Tire
Organization: Jinyu (Vietnam) Tire Co., Ltd
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
Người quản lý/
Laboratory manager: Nguyễn Minh Luân
Số hiệu/ Code: VILAS 1473
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày / /2025 đến ngày / /2030
Địa chỉ/ Address:
Lô 09-2, đường N8, Khu công nghiệp Phước Đông, xã Đôn Thuận, thị xã Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh,
Việt Nam
Lot 09-2, N8 Road, Phuoc Dong Industrial Park, Don Thuan commune, Trang Bang town, Tay Ninh
province, Vietnam
Địa điểm/Location:
Lô 09-2, đường N8, Khu công nghiệp Phước Đông, xã Đôn Thuận, thị xã Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh,
Việt Nam
Lot 09-2, N8 Road, Phuoc Dong Industrial Park, Don Thuan commune, Trang Bang town, Tay Ninh
province, Vietnam
Điện thoại/ Tel: 0978880925
E-mail: ruanml@jinyutyres.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1473
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/9
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product
tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
1. Lốp xe tải mới
New truck tyres
Kiểm tra kí hiệu lốp
Tire markings check
/ GB 9744-2024 (7)
2.
Lốp xe ô tô con mới
New passenger car
tyres
/ GB 9743-2024 (7)
3.
Lốp bơm hơi mới (1)
New pneumatic
tyres(1)
/ 49 CFR §571.119 -
2024 (S6.5)
4.
Lốp xe ô tô con bơm
hơi mới (2)
New pneumatic radial
tires for use on
passenger cars (2)
/ 49 CFR §571.109 -
2024 (S4.3)
5.
Lốp xe tải nhẹ bơm
khí mới (3)
New pneumatic radial
tires for light
vehicles (3)
/ 49 CFR §571.139 -
2024 (S5.5)
6.
Lốp xe ô tô con mới
New passenger car
tyre
/
INMETRO
ORDINANCE NO.
379 ANNEX II - 2021
(5.1)
7.
Lốp bơm hơi mới
cho xe thương mại,
xe hạng nhẹ, xe
thương mại và xe kéo
New pneumatic tyres
for commercial, light,
commercial and
towed
/
INMETRO
ORDINANCE NO.
379 ANNEX III -
2021 (5.1)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1473
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/9
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product
tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
8.
Lốp xe ô tô con, Lốp
xe tải
Car tyres, truck tyres
Đo kích thước ngoài của lốp xe:
- Đường kính ngoài ;
- Chiều rộng tổng thể;
- Chiều rộng mặt cắt;
- Độ sâu rãnh mặt lốp;
- Chiều cao dấu báo mòn mặt lốp
TWI
Measurement of tyre peripheral
dimensions:
- Overall diameter;
- Overall Width;
- Section Width;
- Pattern depth;
- TWI Height
Đường kính/
Diameter:
Đến/ To 1 500 mm
Chiều rộng/ Width:
Đến/ To 500 mm
Độ sâu/ Depth:
Đến/ To 30 mm
Chiều cao/ Height:
Đến/ To 3 mm
GB/T 521-2023
và/and GB 9744-2024
(5.1 ; Annex A)
GB/T 521-2023
và/ and GB 9743-
2024 (5.1 ; Annex A)
9.
Lốp xe ô tô con mới
New passenger car
tyre
Đo kích thước ngoài của lốp xe:
- Đường kính ngoài ;
- Chiều rộng tổng thể;
Measurement of tyre peripheral
dimensions:
- Overall diameter;
- Overall Width;
Đường kính/
Diameter:
Đến/ To 1 500 mm
Chiều rộng/ Width:
Đến/ To 500 mm
INMETRO
ORDINANCE NO.
379 ANNEX II - 2021
(Annex B - B.2.1)
10.
Lốp bơm hơi mới
cho xe thương mại,
xe hạng nhẹ, xe
thương mại và xe kéo
New pneumatic tyres
for commercial, light,
commercial and
towed
INMETRO
ORDINANCE NO.
379 ANNEX III -
2021 (Annex B -
B.3.1)
11.
Lốp bơm hơi mới (4)
New pneumatic
tyres(4)
UN Regulation No. 54
- Rev.3 - Amend.9 -
2025
(6.1 ; Annex 6)
12.
Lốp bơm hơi mới (5)
New pneumatic
tyres(5)
UN Regulation No. 30
- Rev.3 - Amend.12 -
2025
(6.1 ; Annex 6)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1473
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/9
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product
tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
13. Lốp xe tải
Truck tyres
Thử tính năng tải tĩnh của lốp xe
Static loaded performance test
Đường kính ngoài/
Outer diameter:
(400 ~ 1 500) mm
Đường kính danh
nghĩa vành/
Nominal
rim diameter:
(16 ~ 24,5) "
Chiều rộng/ Width:
≤ 500 mm
Tải/ Load:
≤ 10 000 kgf HG/T 2443-2012
14. Lốp xe ô tô con
Car tyres
Đường kính ngoài/
Outer diameter:
(450 ~ 1 100) mm
Đường kính danh
nghĩa vành/
Nominal
rim diameter:
(12 ~ 32) "
Chiều rộng/ Width:
≤ 450 mm
Tải/ Load: ≤ 50 kN
15.
Lốp xe tải
Truck tyres
Thử cường độ lốp
Tyre strength test
Đường kính ngoài/
Outer diameter:
(400 ~ 1 500) mm
Đường kính danh
nghĩa vành/
Nominal
rim diameter:
(16 ~ 24,5) "
Chiều rộng/ Width:
≤ 500 mm
Tải/ Load:
≤ 10 000 kgf
GB/T 4501-2023
(5.3)
và/and GB 9744-2024
(4.5.1 ; 5.2)
16.
Lốp bơm hơi mới (1)
New pneumatic
tyres(1)
49 CFR §571.119 -
2024 (S7.3)
17.
Lốp xe tải nhẹ bơm
khí mới (3)
New pneumatic radial
tires for light
vehicles (3)
49 CFR §571.139 -
2024 (S6.5)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1473
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/9
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product
tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
18. Lốp xe ô tô con
Passenger car tyres
Thử cường độ lốp
Tyre strength test
Đường kính ngoài/
Outer diameter:
(450 ~ 1 100) mm
Đường kính danh
nghĩa vành/
Nominal
rim diameter:
(12 ~ 32) "
Chiều rộng/ Width:
≤ 450 mm
Tải/ Load: ≤ 50 kN
GB/T 4502-2023
(4.2 ; 6.2 ; 7.2)
và/and GB 9743-2024
19.
Lốp xe ô tô con bơm
hơi mới (2)
New pneumatic radial
tires for use on
passenger cars (2)
49 CFR §571.109 -
2024 (S4.2.2.4 ; S5.3 ;
Table 1)
20. Lốp xe ô tô con
Passenger car tyres
Thử kháng bật gót lốp
Resistance to bead unseating test
Đường kính
ngoài/Outer
diameter:
(450 ~ 1 100) mm
Đường kính danh
nghĩa vành/
Nominal
rim diameter:
(12 ~ 32) "
Chiều rộng/ Width:
≤ 450 mm
Tải/ Load: ≤ 30 kN
GB/T 4502-2023
(4.1 ; 6.1 ; 7.1)
21.
Lốp xe ô tô con bơm
hơi mới (2)
New pneumatic radial
tires for use on
passenger cars (2)
49 CFR §571.109 -
2024 (S4.2.2.3 ; S5.2 ;
Firuge 2 ; Firuge 2A)
22.
Lốp xe tải nhẹ bơm
khí mới (3)
New pneumatic radial
tires for light
vehicles (3)
49 CFR §571.139 -
2024 (S6.6)
23. Lốp xe tải, xe buýt
Truck and Bus tyres
Thử độ bền
Tyre endurance test
Đường kính
ngoài/Outer
diameter:
(700 ~ 1 400) mm
Chiều rộng/ Width:
≤ 500 mm
Tải/ Load: ≤ 150 kN
Tốc độ/ Speed:
(10 ~ 180) km/h
GB/T 4501-2023 (5.1)
và/and GB 9744-2024
(4.5.2 ; 5.2 ; Annex B)
24.
Lốp xe tải nhẹ bơm
khí mới (3)
New pneumatic radial
tires for light
vehicles (3)
49 CFR §571.119 -
2024 (S7.2)
25.
Lốp xe tải nhẹ bơm
khí mới (3)
New pneumatic radial
tires for light
vehicles (3)
49 CFR §571.139 -
2024 (S6.3)
26.
Lốp bơm hơi mới (4)
New pneumatic
tyres(4)
UN Regulation No. 54
- Rev.3 - Amend.9 -
2025
(6.2 ; Annex 7-
Appendix 1)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1473
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/9
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product
tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
27. Lốp xe ô tô con
Passenger car tyres
Thử độ bền
Tyre endurance test
Đường kính ngoài/
Outer diameter:
(450 ~ 1 000) mm
Chiều rộng/ Width:
≤ 450 mm
Tải/ Load:
≤ 5 000 kgf
Tốc độ/ Speed:
(35 ~ 350) km/h
GB/T 4502-2023
(4.3 ; 6.4 ; 7.4)
và/and GB/T 9743-
2024 (4.5.3 ; 5.2 ;
Annex B)
28.
Lốp xe ô tô con bơm
hơi mới (2)
New pneumatic radial
tires for use on
passenger cars (2)
49 CFR §571.109 -
2024 (S4.2.2.5 ; S5.4)
29. Lốp xe tải, xe buýt
Truck and Bus tyres
Thử tính năng tốc độ cao
Tyre high speed performance
test
Đường kính
ngoài/Outer
diameter:
(700 ~ 1 400) mm
Chiều rộng/ Width:
≤ 500 mm
Tải/ Load: ≤ 150 kN
Tốc độ/ Speed:
(10 ~ 180) km/h
GB/T 4501-2023 (5.2)
và/and GB 9744-2024
(4.6.3 ; 5.2 ; Annex B)
30.
Lốp bơm hơi mới
(1)
New pneumatic
tyres(1)
49 CFR §571.119 -
2024 (S7.4)
31.
Lốp xe tải nhẹ bơm
khí mới(3)
New pneumatic radial
tires for light
vehicles (3)
49 CFR §571.139 -
2024 (S6.2,)
32. Lốp xe ô tô con
Passenger car tyres
Đường kính ngoài/
Outer diameter:
(450 ~ 1 000) mm
Chiều rộng/ Width:
≤ 450 mm
Tải/ Load:
≤ 5 000 kgf
Tốc độ/ Speed:
(35 ~ 350) km/h
GB/T 4502-2023
(4.3; 6.3; 7.3)
và/and GB/T 9743-
2024 (4.5.5 ; 5.2 ;
Annex B)
33.
Lốp xe ô tô con bơm
hơi mới (2)
New pneumatic radial
tires for use on
passenger cars (2)
49 CFR §571.109 -
2024 (S4.2.2.6 , S5.5)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1473
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/9
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product
tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
34.
Lốp bơm hơi mới (4)
New pneumatic
tyres (4)
Thử tính năng tải/ tốc độ
của lốp xe
Tyre Load/ speed
performances test
Đường kính
ngoài/Outer
diameter:
(700 ~ 1 400) mm
Chiều rộng/ Width:
≤ 500 mm
Tải/ Load: ≤ 150 kN
Tốc độ/ Speed:
(10 ~ 180) km/h
UN Regulation No. 54
- Rev.3 - Amend.9 -
2025
(6.2 ; Annex 7-3)
35.
Lốp bơm hơi mới
cho xe thương mại,
xe hạng nhẹ, xe
thương mại và xe kéo
New pneumatic tyres
for commercial, light,
commercial and
towed
INMETRO
ORDINANCE NO.
379 ANNEX III -
2021 (Annex B -
B.3.2)
36.
Lốp bơm hơi mới (5)
New pneumatic
tyres(5)
Đường kính ngoài/
Outer diameter:
(450 ~ 1 000) mm
Chiều rộng/ Width:
≤ 450 mm
Tải/ Load:
≤ 5 000 kgf
Tốc độ/ Speed:
(35 ~ 350) km/h
UN Regulation No. 30
- Rev.3 - Amend.12 -
2025
(6.1 ; Annex 7)
37.
Lốp xe ô tô con
New passenger car
tyres
INMETRO
ORDINANCE NO.
379 ANNEX II - 2021
(Annex B - B.2.2)
38. Lốp xe ô tô con
Passenger car tyres
Thử tính năng hiệu suất áp suất
thấp
Low Inflation Pressure
Performance test
Đường kính ngoài/
Outer diameter:
(450 ~ 1 000) mm
Chiều rộng/ Width:
≤ 450 mm
Tải/ Load:
≤ 5 000 kgf
Tốc độ/ Speed:
(35 ~ 350) km/h
GB/T 4502-2023
(4.3 ; 6.5 ; 7.5)
và/and GB/T 9743-
2024 (4.5.4 ; 5.2 ;
Annex B)
39.
Lốp xe tải nhẹ bơm
khí mới (3)
New pneumatic radial
tires for light
vehicles (3)
49 CFR §571.139 -
2024 (S6.4)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1473
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/9
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product
tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
40.
Lốp xe ô tô con, Lốp
xe tải, xe buýt
Passenger car, truck
and bus tyre
Đo độ kháng lăn
Measuring rolling resistance
Đường kính ngoài/
Outer diameter:
PCR (350 ~ 1 050)
mm;
TBR (450 ~ 1 450)
mm
Chiều rộng/ Width:
PCR ≤ 400 mm ;
TBR ≤ 500 mm
Tải/ Load:
PCR ≤ 20 000 N ;
TBR ≤ 60 000 N
Tốc độ/ Speed:
(10 ~ 200) km/h
ISO 28580 : 2018
41. Lốp bơm hơi mới
New pneumatic tyres
UN Regulation No.
117 - Rev.6 - 2025
Ghi chú/Note:
- GB,GB/T:Tiêu chuẩn quốc gia Trung Quốc/ China National Standards;
- HG/T:Tiêu chuẩn ngành Hóa quốc gia Trung Quốc/ Chemical Industry Standard of China;
- ECE: Ủy ban Kinh tế Liên Hiệp Quốc về Châu Âu/ Economic Commission for Europe;
- FMVSS:Tiêu chuẩn liên bang về an toàn phương tiện xe cơ giới / Federal Motor Vehicle Safety
Standards;
- INMETRO:Viện Đo lường , Tiêu chuẩn hóa và Chất lượng Công nghiệp Quốc gia Brazil/ National
Institute of Metrology,Standardization,andIndustrial Quality of Brazil;
(1) : Lốp xe bơm khí mới dành cho xe cơ giới có GVWR hơn 4.536 kilôgam (10.000 pao)/ New pneumatic
tires for motor vehicles with a GVWR of more than 4,536 kilograms (10,000 pounds);
(2): Lốp xe khí nén mới dùng cho xe ô tô chở khách sản xuất từ năm 1949 đến năm 1975, lốp xe bias khí
nén mới và lốp dự phòng loại T. Tuy nhiên, không áp dụng cho bất kỳ lốp xe nào đã được thay đổi đến mứ
c không thể sử dụng hoặc sửa chữa để sử dụng làm thiết bị cho xe cơ giới./New pneumatic radial tires for
use on passenger cars manufactured from 1949 through 1975, new pneumatic bias ply tires, and T-type
spare tires. However, it does not applyto any tire that has been so altered so as to render impossible its
use, or its repair for use, as motor vehicle equipment.
(3): Lốp xe khí nén mới dùng cho xe cơ giới (trừ xe máy và xe tốc độ thấp) có tổng trọng lượng xe
(GVWR) là 10.000 pound trở xuống và được sản xuất sau năm 1975. Tiêu chuẩn này không áp dụng cho l
ốp xe đặc biệt (ST) dành cho xe kéo phục vụ trên đường cao tốc, lốp xe sử dụng cho các dụng cụ nông trại
(FI) phục vụ cho nông nghiệp với mục đích sử dụng đường cao tốc không liên tục, lốp xe có đường kính
vành xe từ 12 inch trở xuống, lốp dự phòng sử dụng tạm thời loại T có cấu trúc bán kính và lốp xe tải nhẹ
có độ sâu gai lốp từ 18/32 inch trở lên/New pneumatic radial tires for use on motor vehicles (other than
motorcycles and low speed vehicles) that have a gross vehicle weight rating (GVWR) of 10,000 pounds or
less and that were manufactured after 1975. This standard does not apply to special tires (ST) for trailers
in highway service, tires for use on farm implements (FI) in agricultural service with intermittent highway
use, tires with rim diameters of 12 inches and below, T-type temporary use spare tires with radial
construction, and light truck tires with a tread depth of 18/32 inch or greater
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1473
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/9
(4) : Quy định này áp dụng cho lốp bơm hơi mới được thiết kế chủ yếu cho các loại xe M2, M3, N, O3 và
O4. Không áp dụng cho các loại lốp được xác định bằng ký hiệu loại tốc độ danh nghĩa tương ứng với tốc
độ dưới tám mươi (80) km/h./ This Regulation covers new pneumatic tyres designed primarily for vehicles
of categories M2,M3, N, O3 and O4, Does not apply to tyre types identified by nominal speed category
symbols corresponding to speeds below eighty (80) km/h.
(5) :Quy định này áp dụng cho lốp bơm hơi mới được thiết kế chủ yếu cho các loại xe M1, N1, O1 và
O2./This Regulation covers new pneumatic tyres designed primarily for vehicles of categories M1, N1, O1
and O2
Trường hợp Công ty TNHH JINYU (Việt Nam) Tire cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm,
hàng hoá thì Công ty TNHH JINYU (Việt Nam) Tire phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận
đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the Jinyu
(Vietnam) Tire Co., Ltd that provides product quality testing services must register their activities and be
granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
27/04/2030
Địa điểm công nhận:
Lô 09-2, đường N8, Khu công nghiệp Phước Đông, xã Đôn Thuận, thị xã Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh
Số thứ tự tổ chức:
1473