Phòng thử nghiệm Cơ điện Nông nghiệp
Đơn vị chủ quản:
Trung tâm Giám định Máy và Thiết bị
Số VILAS:
1198
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Cơ
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số/ Attachment with decision: /QĐ-VPCNCL
ngày tháng 04 năm 2025 của Giám đốc Văn phòng Công nhận
Chất lượng/ of BoA Director)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/4
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thử nghiệm Cơ điện Nông nghiệp
Laboratory: Agriculture Machinery
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Trung tâm Giám định Máy và Thiết bị
Organization:
Machinery Testing Center
Lĩnh vực thử nghiệm:
Cơ
Field of testing:
Mechanical
Người quản lý/ Laboratory manager:
Trần Đức Tuấn
Số hiệu/ Code: VILAS 1198
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /04/2025 đến ngày 05/05/2030
Địa chỉ/ Address:
Ngõ 64 Đường Ngô Xuân Quảng, Thị trấn Trâu Quỳ, Gia Lâm, Hà Nội
Địa điểm/Location:
Ngõ 64 Đường Ngô Xuân Quảng, Thị trấn Trâu Quỳ, Gia Lâm, Hà Nội
Điện thoại/ Tel: 024 36760156
Fax: 024 38766925
E-mail: vinacamt@gmail.com
Website:
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1198
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/4
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Bơm phun thuốc trừ sâu đeo vai (Bơm phun khí nén, bơm phun dẫn động bằng động cơ, bơm phun cần lắc)
Knapsack sprayers (Compressor knapsack sprayers, Motor knapsack sprayers, Shake bar knapsack sprayers)
Xác định khối lượng
Determination of mass
(1 ~ 60) kg
QCVN1-182:2015/BNNPTNT
Phụ lục/ Annex 2
2.
Xác định trọng tâm
Determination of center of gravity
Đến/ Up to 300 mm
QCVN1-182:2015/BNNPTNT
Phụ lục/ Annex 3
3.
Thử độ ổn định
Stability test
-
QCVN1-182:2015/BNNPTNT
Phụ lục/ Annex 4
4.
Kiểm tra chênh lệch dung tích bình bơm
Check spray tank capacity difference
(1 ~ 45) L
QCVN1-182:2015/BNNPTNT
Phụ lục/ Annex 5
5.
Kiểm tra đường kính miệng nạp
Check diameter of cap
-
6.
Kiểm tra bề rộng mắt lưới của lưới lọc
Check filter mesh width of the filter
(0,5 ~ 2) mm
7.
Kiểm tra dây đeo
Check straps
-
QCVN1-182:2015/BNNPTNT
Phụ lục/ Annex 6
8.
Kiểm tra cơ cấu nối, tháo nhanh
Check quick connection and removal mechanism
-
9.
Kiểm tra độ thấm nước của dây đeo
Check absorbency of water
-
10.
Kiểm tra mặt tỳ tải trọng
Check the load bearing surface
-
11.
Xác định bề rộng mặt tỳ tải trọng dây đeo
Determination width of load bearing surface
-
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1198
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/4
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
12.
Bơm phun thuốc trừ sâu đeo vai (Bơm phun khí nén, bơm phun dẫn động bằng động cơ, bơm phun cần lắc)
Knapsack sprayers (Compressor knapsack sprayers, Motor knapsack sprayers, Shake bar knapsack sprayers)
Xác định chiều dài mặt tỳ tải trọng của dây đeo
Determination length of load bearing surface
-
QCVN 1-182:2015/BNNPTNT
Phụ lục/ Annex 6
13.
Thử tại trọng dây đeo
Strap load test
-
14.
Thử độ bền ống dẫn
Strength test of pipe
-
QCVN 1-182:2015/BNNPTT Phụ lục/Annex 7
15.
Xác định chiều dài ống dẫn Determination length of pipe
-
16.
Xác định chiều dài cần phun Determinaton length of spray lance
(1 ~ 3 000) mm
17.
Kiểm tra khóa vòi phun
Check shut-off device
-
18.
Bơm phun khí nén
Compressor knapsack sprayers
Kiểm tra van an toàn
Check safety valve
-
QCVN 1-182:2015/BNNPTT Phụ lục/Annex 8
19.
Bơm phun dẫn động bằng động cơ
Motor knapcack sprayers
Kiểm tra bộ phận điều chỉnh áp suất Check pressure regulator
(1 ~ 10) bar
QCVN 1-182:2015/BNNPTT Phụ lục/Annex 8
20.
Bơm phun cần lắc và bơm phun khí nén
Shake bar knapsack sprayers and compressor knapsack sprayers
Thử độ bền chịu va đập
Impact strength test
-
QCVN 1-182:2015/BNNPTT Phụ lục/Annex 9
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1198
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/4
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
21.
Bơm phun thủy lực và bơm phun khí nén
Hydraulic knapsack sprayers and compressor knapsack sprayers
Thử độ bền chịu áp
Pressure strength test
Đến/ To: 10 bar
QCVN 1-182:2015/BNNPTT Phụ lục/Annex 10
22.
Thử độ kín khít của hệ thống bơm dung dịch
Tightness test of the fluid pump system
(0,5 ~ 5) mL
QCVN 1-182:2015/BNNPTT Phụ lục/Annex 11
23.
Bơm phun dẫn động bằng động cơ
Motor knapsack sprayers
Kiểm tra che chắn bộ phận nóng Check cover of hot parts
-
QCVN 1-182:2015/BNNPTT Phụ lục/Annex 12
Chú thích/ Notes:
-
Trường hợp Phòng thử nghiệm Cơ điện Nông nghiệp cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng thử nghiệm Cơ điện Nông nghiệp phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the Machinery Testing Center that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
05/05/2030
Địa điểm công nhận:
Ngõ 64 Đường Ngô Xuân Quảng, Thị trấn Trâu Quỳ, Gia Lâm, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
1198