Trung tâm Kiểm nghiệm tỉnh Lào Cai
Đơn vị chủ quản:
Sở Y tế tỉnh Lào Cai
Số VILAS:
1011
Tỉnh/Thành phố:
Lào Cai
Lĩnh vực:
Dược
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số/ Attachment with decision: /QĐ - VPCNCL
ngày tháng 04 năm 2025 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng/
of BoA Director)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/6
Tên phòng thí nghiệm:
Trung tâm Kiểm nghiệm tỉnh Lào Cai
Laboratory:
Quality Control Center of Lao Cai Province
Cơ quan chủ quản:
Sở Y tế tỉnh Lào Cai
Organization:
Lao Cai Province Department of Health.
Lĩnh vực thử nghiệm:
Dược, Hóa, Sinh
Field of testing:
Pharmaceutical, Chemical, Biological
Người quản lý/ Laboratory manager: Vũ Đức Nam
Số hiệu/ Code: VILAS 1011
Hiệu lực công nhận/ period of validation: Kể từ ngày / 04 / 2025 đến ngày 20 / 10 / 2026
Địa chỉ / Address: Trụ sở khối 5 đường Chiềng On, phường Bình Minh, TP. Lào Cai, tỉnh Lào Cai
Địa điểm / Location: Trụ sở khối 5 đường Chiềng On, phường Bình Minh, TP. Lào Cai, tỉnh Lào Cai
Điện thoại/ Tel: 0214.3.854366
Fax: 0214.3.854366
E-mail: ttkndlaocai@yahoo.com
Website:
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1011
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/6
Lĩnh vực thử nghiệm: Dược
Field of testing: Pharmaceutical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) /Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Thuốc
(thành phẩm)
Medicines (finished products)
Cảm quan (tính chất, mô tả, hình thức)
Appearance (characters, description, form)
Dược điển Việt Nam, dược điển nước ngoài, Các tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopeia, Foreign pharmacopeia, in-house specifications licensed by MoH
2.
Xác định độ đồng đều khối lượng.
Determination of uniformity of weight
3.
Xác định độ đồng đều hàm lượng
Determination of uniformity of content
4.
Xác định độ đồng đều thể tích
Determination of uniformity of volume
5.
Xác định độ tan rã
Determination of disintegration
6. Xác định độ hòa tan Determination of dissolution
7.
Xác định độ trong và màu sắc của dung dịch
Determination of clarity and colour of solution
8.
Xác định pH
Determination of pH value
9.
Xác định độ mịn
Determination of fineness
10.
Định tính: phương pháp hóa học, IR, UV-Vis, TLC, HPLC, GC
Identification: chemical, IR, UV-Vis, TLC, HPLC, GC method
11.
Định lượng: phương pháp HPLC, UV-Vis, chuẩn độ thể tích Assay: HPLC, UV-Vis, volumetric titration method
12. Xác định độ ẩm Phương pháp Karl-Fischer, sấy, cất với dung môi Determination of water content Karl-Fischer, drying, solvent distillation method
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1011
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/6
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) /Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
13.
Thuốc
(thành phẩm)
Medicines (finished products)
Xác định tạp chất liên quan: phương pháp HPLC, UV-Vis, TLC Determination of impurities: HPLC, UV-Vis, TLC method
Dược điển Việt Nam, dược điển nước ngoài, Các tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopeia, Foreign pharmacopeia, in-house specifications licensed by MoH
14.
Thử giới hạn nhiễm khuẩn: (Escherichia coli, Staphylococcus aureus, Pseudomonas aeruginosa, Salmonella spp, tổng số vi sinh vật hiếu khí, tổng số nấm men và nấm mốc, tổng số vi khuẩn Gram âm dung nạp mật)
Test for microbial limitation: (Escherichia coli, Staphylococcus aureus, Pseudomonas aeruginosa, Salmonella spp., total aerobic bacterial count, total yeasts and molds count, total count of biletolerant negative gram bacteria)
15.
Định lượng kháng sinh bằng phương pháp vi sinh vật: (Erythromycin, Gentamycin Sulfat, Neomycin Sulfat, Nystatin, Tobramycin Sulfat, Spiramycin)
Microbial antibiotics assay: (Erythromycin, Gentamycin Sulfate, Neomycin Sulfate, Nystatin, Tobramycin Sulfate, Spiramycin)
16.
Dược liệu
Herbal
Định tính: phương pháp vi phẫu
Identification: transverse section method
Dược điển Việt Nam Vietnamese Pharmacopeia
17.
Xác định tỷ lệ vụn nát
Determination of small size particles
18.
Xác định tạp chất
Determination of related substance
19.
Xác định hàm lượng tinh dầu
Determination of essential oil content
20.
Xác định hàm lượng tro: tro toàn phần, tro sulfat, tro không tan trong acid, tro tan trong nước
Determination of ash: total ash, sulphate ash, acid-insoluble ash, water-soluble ash
21.
Xác định hàm lượng chất chiết được
Determination of extracted ingredients
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1011
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/6
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) /Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
22.
Nước gội đầu Shampoo
Xác định pH
Determination of pH value
TCVN 6972:2001
23.
Mỹ phẩm
Cosmetics
Xác định hàm lượng As, Pb, Hg
Phương pháp GF-AAS
Determination of As, Pb, Hg content
GF-AAS method
Pb: 0,7 μg/mL
KNLCA/TQKT/MP 01.01 (2022)
As: 0,8 μg/mL
KNLCA/TQKT/MP 01.02 (2022)
Hg 0,5 μg/mL
KNLCA/TQKT/MP 01.03 (2022)
Ghi chú/Note:
KNLCA/TQKT…: Phương pháp thử do PTN xây dựng /Laboratory developed method
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1011
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/6
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) /Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Mỹ phẩm
Cosmetics
Định lượng tổng số vi khuẩn hiếu khí
Enumeration of total aerobic bacteria
ISO 21149:2017
2.
Phát hiện Candida albicans
Detection of Candida albicans
eLOD50:
2,1 CFU/0,1 g (mL) ISO 18416:2015
3.
Phát hiện Staphylococcus aureus
Detection of Staphylococcus aureus
eLOD50:
2,1 CFU/0,1 g (mL)
ISO 22718:2015
4.
Phát hiện Pseudomonas aeruginosa
Detection of Pseudomonas aeruginosa
eLOD50:
3,5 CFU/0,1 g (mL)
ISO 22717:2015
5.
Nước uống đóng chai, nước sạch
Bottled water, domestic water
Định lượng Coliform và Escherichia coli
Phương pháp màng lọc
Emumeration of Coliform and Escherichia coli Membrane filtration method
TCVN 6187-1:2019
(ISO 9308-1:2014)
(a)
6.
Định lượng Pseudomonas aeruginosa
Phương pháp màng lọc
Emumeration of Pseudomonas aeruginosa Membrane filtration method
TCVN 8881-2011
(ISO 16266:2006)
(a)
7.
Định lượng vi khuẩn đường ruột
Phương pháp màng lọc
Emumeration of intestinal bacteria
Membrane filtration method
TCVN 6189-2:2009 (ISO 7899-2:2000)
(a)
8.
Định lượng bào tử vi khuẩn kị khí khử sulfit (Clostridia)
Phương pháp màng lọc
Emumeration of reducing sulfite anaerobic bacteria spores (Clostridia)
Membrane filtration method
TCVN 6191-2:1996 (ISO 6461-2:1986)
(a)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1011
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/6
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Nước uống đóng chai, nước sạch
Bottled water, domestic water
Xác định hàm lượng Pb
Phương pháp GF-AAS
Determination of Pb
content GF-AAS method
0,0061 mg/l
ISO 15586:2003 (a)
2.
Xác định hàm lượng Cd
Phương pháp GF-AAS
Determination of Cd
content GF-AAS method
0,0007 mg/l
ISO 15586:2003
(a)
3.
Xác định hàm lượng As
Phương pháp HG-AAS
Determination of As
content HG-AAS method
0,0035 mg/l
TCVN 6626:2000 (ISO 11969:1996)
(a)
4.
Xác định hàm lượng Cu
Phương pháp F-AAS
Determination of Cu
content F-AAS method
0,32 mg/l
SMEWW 3111B.2023
(a)
Ghi chú/Note:
ISO: International Standards Organization SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater
(a): Phép thử mở rộng/ Extension tests (04.2025/ April 2025) của Quyết định số 1945/QĐ-VPCNCL ngày 21 tháng 10 năm 2023/ Update method for accreditation decision number 1945/QĐ-VPCNCL dated 21/10/2023.
Trường hợp Trung tâm Kiểm nghiệm tỉnh Lào Cai cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Trung tâm Kiểm nghiệm tỉnh Lào Cai phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for Quality Control Center of Lao Cai Province that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service
Ngày hiệu lực:
20/10/2026
Địa điểm công nhận:
Trụ sở khối 5 đường Chiềng On, phường Bình Minh, TP. Lào Cai, tỉnh Lào Cai
Số thứ tự tổ chức:
1011